Diễn giả: TS.BS. Huỳnh Minh Tuấn – Trưởng khoa Kiểm soát Nhiễm khuẩn, Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM
Trong khuôn khổ phiên buổi chiều của Hội thảo Quốc tế Kiểm soát Nhiễm khuẩn 2025, TS.BS. Huỳnh Minh Tuấn trình bày báo cáo được xem là một trong những mô hình thực hành điển hình về tổ chức và vận hành CSSD tập trung tại Việt Nam.
Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý tập trung dụng cụ (Centralized Instrument Management), dựa trên chuẩn hóa quy trình, nhân lực và công nghệ thông tin, hướng đến hiệu quả – an toàn – bền vững.
1. Lộ trình hình thành và phát triển CSSD Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM
Báo cáo tái hiện hành trình gần 30 năm xây dựng đơn vị tiệt khuẩn trung tâm:
1994: Thành lập Bệnh viện, CSSD ban đầu thuộc bộ phận “Thanh trùng”.
2006: Thành lập chính thức Khoa Kiểm soát Nhiễm khuẩn – tiếp nhận bộ phận thanh trùng.
2010: Triển khai quản lý tập trung dụng cụ thăm khám.
Từ 2015: Hoàn thiện mô hình CSSD tập trung – quản lý toàn bộ dụng cụ phẫu thuật và thăm khám của bệnh viện.
Mô hình CSSD hiện nay bao gồm:
Dụng cụ phẫu thuật mở, phẫu thuật nội soi.
Dụng cụ thăm khám của tất cả các khoa, đơn vị.
Dụng cụ gây mê hồi sức, các vật tư tái sử dụng và đồ vải.
“Quản lý tập trung không chỉ là sắp xếp lại dòng dụng cụ, mà là chuẩn hóa toàn bộ chuỗi giá trị an toàn trong bệnh viện.”
— TS.BS. Huỳnh Minh Tuấn
2. Mô hình tổ chức và quy trình vận hành
CSSD được vận hành theo nguyên tắc quản lý một chiều và kiểm soát theo chu kỳ:
Tiếp nhận – tiền xử lý:
Nhận dụng cụ sau phẫu thuật và thăm khám từ các khoa phòng.
Làm sạch sơ bộ, phân loại theo nhóm.
Làm sạch – khử khuẩn:
Thực hiện thủ công và cơ học (máy rửa khử khuẩn).
Đảm bảo loại bỏ hoàn toàn chất hữu cơ và vi sinh vật.
Kiểm tra – bảo dưỡng – đóng gói:
Kiểm tra hình dạng, chức năng và độ sạch của dụng cụ.
Đóng gói theo danh mục định mức và cấu hình chuẩn hóa.
Tiệt khuẩn:
Tiệt khuẩn bằng hơi nước, nhiệt độ thấp (plasma) hoặc hóa chất tùy loại dụng cụ.
Ghi nhận dữ liệu chu trình và kết quả kiểm định chỉ thị hóa học, sinh học.
Lưu trữ – cấp phát – tái sử dụng:
Bộ dụng cụ được dán nhãn, mã hóa và lưu kho vô khuẩn.
Cấp phát lại theo yêu cầu phẫu thuật hoặc thăm khám.
3. Điều kiện tiên quyết để triển khai mô hình quản lý tập trung
Theo TS.BS. Huỳnh Minh Tuấn, một CSSD tập trung vận hành hiệu quả cần hội đủ 6 yếu tố nền tảng:
| Yếu tố | Nội dung |
|---|---|
| 1. Nhân sự | Đội ngũ chuyên môn CSSD được đào tạo bài bản, có kỹ năng kiểm định và quản lý. |
| 2. Hạ tầng | Thiết kế mặt bằng chuẩn một chiều, có khu xử lý bẩn – sạch – vô khuẩn rõ ràng. |
| 3. Thiết bị | Máy rửa khử khuẩn, máy tiệt khuẩn, tủ sấy, thiết bị đóng gói đồng bộ. |
| 4. Quy trình và hướng dẫn chuẩn (SOP) | Quy định chi tiết từng bước, có bảng kiểm và đào tạo định kỳ. |
| 5. Ngoại kiểm – Tiêu chuẩn | Tuân thủ quy định của Bộ Y tế, WHO, APSIC, CDC, JCI. |
| 6. Hành lang pháp lý | Quy chế bệnh viện, quy định của Hội đồng KSNK, quy định nội bộ CSSD. |
4. Kinh nghiệm vượt khó trong giai đoạn đầu triển khai
Giai đoạn đầu, CSSD gặp nhiều trở ngại:
Nhân viên phòng mổ chưa quen quy trình mới, đóng gói sai hoặc thiếu dụng cụ.
Khử khuẩn mức độ cao chưa được chuẩn hóa, nhiều bộ dụng cụ nội soi không đạt tiêu chuẩn.
Thiếu kiến thức về cấu tạo dụng cụ phẫu thuật nội soi, gây khó khăn trong tháo lắp, rửa, kiểm tra.
Giải pháp khắc phục:
Cử nhân sự CSSD học trực tiếp tại phòng mổ, nắm rõ cấu tạo và sử dụng dụng cụ.
Xây dựng “Album bộ dụng cụ” – tài liệu trực quan hóa từng bộ dụng cụ, tên, hãng, cấu trúc.
Biên soạn quy trình chuẩn riêng cho từng nhóm dụng cụ (phẫu thuật mở, nội soi, gây mê,…).
Đào tạo và tập huấn thường xuyên, đặc biệt cho nhân viên mới và luân chuyển.
Tăng cường kiểm tra chéo và họp giao ban định kỳ CSSD – phòng mổ.
“Điều quan trọng nhất không phải là có thiết bị hiện đại, mà là sự hiểu biết chính xác về dụng cụ và quy trình.”
— TS.BS. Huỳnh Minh Tuấn
5. Kết quả đạt được
Nhờ quản lý tập trung, Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM đạt được nhiều kết quả rõ rệt:
100% dụng cụ phẫu thuật và thăm khám được xử lý tập trung tại CSSD.
Tỷ lệ sai sót cấp phát giảm gần 90% so với trước khi triển khai.
Thời gian chuẩn bị dụng cụ cho phẫu thuật rút ngắn 30–40%.
Nhân viên phẫu thuật yên tâm về chất lượng vô khuẩn và tính đầy đủ của bộ dụng cụ.
Quy trình được kiểm định định kỳ theo tiêu chuẩn WHO, APSIC CSSD Guidelines.
CSSD trở thành đơn vị đào tạo thực hành chuẩn CSSD cho học viên và bệnh viện khác.
6. Bài học kinh nghiệm
Báo cáo nhấn mạnh 3 bài học quan trọng rút ra sau gần một thập kỷ vận hành mô hình này:
Tập trung hóa giúp kiểm soát toàn diện hơn – nhưng đòi hỏi sự đồng thuận từ nhiều khoa phòng.
Nhân sự CSSD phải được xem là nhân lực chuyên môn, không chỉ là “hậu cần kỹ thuật”.
Quản lý dụng cụ không chỉ dừng ở CSSD, mà là chuỗi liên kết giữa phòng mổ, vật tư và KSNK.
7. Thông điệp chính
“Mô hình quản lý dụng cụ tập trung là xu hướng tất yếu – không chỉ giúp tiết kiệm, mà còn bảo đảm an toàn người bệnh và nâng tầm chất lượng bệnh viện.”
— TS.BS. Huỳnh Minh Tuấn
Báo cáo của Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM cho thấy, CSSD tập trung không đơn thuần là kỹ thuật tiệt khuẩn, mà là một hệ thống quản trị chất lượng toàn diện, góp phần quan trọng trong việc giảm nhiễm khuẩn bệnh viện, nâng cao an toàn phẫu thuật và chuẩn hóa theo thông lệ quốc tế.
🔹 Tài liệu tham khảo:
Báo cáo “Chia sẻ mô hình quản lý dụng cụ tập trung tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM” – TS.BS. Huỳnh Minh Tuấn, Hội thảo Quốc tế KSNK 2025.
WHO, APSIC & CDC Guidelines on CSSD Management.
Quy trình CSSD – Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM (2024).
- Đăng nhập để gửi ý kiến