Diễn giả: ThS. Trần Thị Thúy Hằng – Trưởng khoa Kiểm soát Nhiễm khuẩn, Bệnh viện Hùng Vương
Trong chuỗi nội dung của Hội thảo Quốc tế Kiểm soát Nhiễm khuẩn 2025, báo cáo của Bệnh viện Hùng Vương gây ấn tượng mạnh nhờ tính thực tiễn cao: từ kinh nghiệm xây dựng mô hình CSSD tập trung, đến ứng dụng phần mềm quản lý và truy xuất dụng cụ – tất cả đều được triển khai thành công tại một trong những bệnh viện sản phụ khoa lớn nhất Việt Nam.
1. Quá trình hình thành và phát triển Trung tâm Tiệt khuẩn tập trung (CSSD)
Bệnh viện Hùng Vương là bệnh viện chuyên khoa sản – phụ hạng I, với quy mô hơn 900 giường, khoảng 60.000 ca phẫu thuật – thủ thuật mỗi năm.
Quá trình hình thành và phát triển CSSD được chia thành 4 giai đoạn:
| Giai đoạn | Nội dung phát triển nổi bật |
|---|---|
| 1998 | Thành lập tổ Tiếp liệu – Thanh trùng thuộc khoa Phẫu thuật – Gây mê Hồi sức. |
| 11/2020 | Xây dựng khu CSSD mới, đạt thiết kế một chiều chuẩn quốc tế (bẩn – sạch – vô khuẩn). |
| 2021–2023 | Chuẩn hóa quy trình theo Bảng kiểm VNICS CSSD và sau đó là APSIC CSSD Guidelines. |
| 2023–nay | Ứng dụng phần mềm quản lý CSSD, triển khai mô hình quản lý dụng cụ tập trung toàn viện. |
2. Hiệu suất hoạt động và năng lực xử lý
CSSD Bệnh viện Hùng Vương hiện có năng lực xử lý trung bình:
473.000 bộ dụng cụ/năm
10.000 mẻ rửa – khử khuẩn/năm
6.800 mẻ tiệt khuẩn/năm (trong đó 7,7% là tiệt khuẩn nhiệt độ thấp).
Một ngày làm việc, CSSD xử lý 1.300–2.500 bộ dụng cụ, với 19–24 chu trình tiệt khuẩn liên tục.
Toàn bộ hoạt động được giám sát và ghi nhận bằng hệ thống phần mềm số hóa, thay thế hoàn toàn sổ tay truyền thống.
3. Mô hình triển khai quản lý dụng cụ tập trung
Trước năm 2020, các khoa phòng tự quản lý dụng cụ riêng lẻ, gây trùng lặp, thất thoát và khó truy xuất.
Từ 2021–2023, bệnh viện triển khai CSSD quản lý dụng cụ tập trung toàn viện với 4 bước chính:
Kiểm kê và bàn giao dụng cụ toàn viện
Thành lập tổ công tác 3 bên (CSSD – Phòng Vật tư TBYT – Khoa sử dụng).
Kiểm kê theo bộ và từng món; loại bỏ dụng cụ hư hỏng, hết niên hạn.
Chuẩn hóa bộ dụng cụ
Cắt giảm các bộ ít sử dụng, sáp nhập các bộ trùng lặp.
Đồng bộ cấu hình các bộ cùng mục đích, giúp giảm cơ số lưu hành 20–30%.
Tập trung xử lý và tiệt khuẩn tại CSSD
Tiếp nhận, rửa, khử khuẩn, tiệt khuẩn và cấp phát từ trung tâm.
Mỗi bộ dụng cụ được mã hóa riêng để truy xuất.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý
Áp dụng phần mềm quản lý CSSD với 3 tính năng nổi bật:
Theo dõi chu trình xử lý từng bộ dụng cụ.
Kiểm soát chất lượng tiệt khuẩn (tích hợp máy Getinge & T-DOC).
Truy xuất vòng đời và liên kết dữ liệu sử dụng với bệnh nhân.
4. Ứng dụng công nghệ số trong truy xuất và kiểm soát chất lượng
Hệ thống phần mềm CSSD của Bệnh viện Hùng Vương được giới thiệu như một mô hình mẫu về số hóa thực hành kiểm soát nhiễm khuẩn:
Ghi nhận toàn bộ chu trình xử lý dụng cụ từ tiếp nhận – rửa – tiệt khuẩn – lưu kho – cấp phát.
Tích hợp dữ liệu máy tiệt khuẩn (Getinge) và máy rửa, tự động xác nhận kết quả “Đạt/Không đạt” mà không cần nhập tay.
Truy xuất dụng cụ đến từng bệnh nhân, giúp theo dõi nhanh khi có sự cố hoặc nghi ngờ nhiễm khuẩn bệnh viện.
Tự động đánh giá năng suất nhân viên và thiết bị, hỗ trợ điều phối nguồn lực và lập kế hoạch bảo trì.
Kết nối module cảnh báo sự cố CSSD với hệ thống quản lý chất lượng bệnh viện.
“Mỗi bộ dụng cụ được xử lý không chỉ là một thao tác kỹ thuật, mà là một bằng chứng số hóa cho an toàn người bệnh.”
— ThS. Trần Thị Thúy Hằng
5. Hiệu quả sau triển khai
Sau khi triển khai mô hình quản lý dụng cụ tập trung, bệnh viện đạt được các kết quả rõ rệt:
| Chỉ số đánh giá | Trước triển khai | Sau triển khai | Mức cải thiện |
|---|---|---|---|
| Cơ số bộ dụng cụ lưu hành | 1200 bộ | 850 bộ | ↓ 29% |
| Sai sót cấp phát | 3,5% | 0,4% | ↓ 88% |
| Thời gian chuẩn bị dụng cụ cho ca mổ | 120 phút | 70 phút | ↓ 42% |
| Tỷ lệ dụng cụ hư hỏng sớm | 7,2% | 2,1% | ↓ 71% |
| Mức độ hài lòng của nhân viên phòng mổ | 87% | 99% | ↑ 12 điểm % |
Đặc biệt, 100% dụng cụ phẫu thuật nội soi và sản khoa được quản lý điện tử, truy xuất chính xác đến từng ca phẫu thuật.
6. Bài học kinh nghiệm và khuyến nghị
Qua hơn 2 năm triển khai, nhóm CSSD Bệnh viện Hùng Vương rút ra 5 bài học cốt lõi:
Cần có sự chỉ đạo mạnh mẽ của lãnh đạo bệnh viện – đây là yếu tố quyết định để thống nhất mô hình quản lý tập trung.
Phối hợp liên ngành (CSSD – Phòng mổ – VTTBYT – CNTT) là điều kiện bắt buộc để thành công.
Số hóa chỉ hiệu quả khi quy trình đã được chuẩn hóa.
Cập nhật liên tục tiêu chuẩn quốc tế (APSIC, WHO) để đảm bảo tính bền vững.
Giữ vững văn hóa chất lượng – coi mỗi chu trình xử lý là một bước bảo vệ người bệnh.
7. Định hướng tương lai
Trong giai đoạn 2025–2026, CSSD Bệnh viện Hùng Vương đặt mục tiêu:
Tích hợp phần mềm CSSD với bệnh án điện tử (EMR) để truy xuất trực tiếp từ hồ sơ phẫu thuật.
Triển khai dashboard dữ liệu thông minh (Smart CSSD Dashboard) nhằm phân tích năng suất, tải công việc và chỉ số tiệt khuẩn.
Hợp tác chia sẻ dữ liệu chuẩn với mạng lưới CSSD Việt Nam, hướng tới chuẩn hóa toàn quốc.
Đạt chứng nhận APSIC CSSD Accreditation – trở thành bệnh viện chuyên khoa đầu tiên ở Việt Nam đạt chuẩn quốc tế trong lĩnh vực này.
8. Thông điệp chính
“Khi dữ liệu trở thành bằng chứng, CSSD trở thành trung tâm của chất lượng và an toàn.”
— ThS. Trần Thị Thúy Hằng
Báo cáo khẳng định: Quản lý dụng cụ tập trung, kết hợp công nghệ số, là nền tảng để bệnh viện đạt an toàn người bệnh và quản trị hiệu quả.
Thành công của Bệnh viện Hùng Vương không chỉ thể hiện năng lực chuyên môn, mà còn là bước tiến vững chắc trong quá trình chuyển đổi số kiểm soát nhiễm khuẩn tại Việt Nam.
🔹 Tài liệu tham khảo:
Báo cáo “Mô hình quản lý dụng cụ tập trung tại Bệnh viện Hùng Vương” – ThS. Trần Thị Thúy Hằng, Hội thảo Quốc tế KSNK, Bệnh viện Chợ Rẫy, 14/10/2025.
Báo cáo hoạt động CSSD Bệnh viện Hùng Vương 2023–2024.
APSIC CSSD Guidelines (2022); WHO Decontamination Standards; ISO 17665 & ISO 15883.
- Đăng nhập để gửi ý kiến