Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "KSNK" các nội dung bạn quan tâm.

Báo cáo số 10: Mô hình Đơn vị Tiệt khuẩn Tập trung trong kỷ nguyên số tại Bệnh viện Quân y 175

IC

Diễn giả: Trung tá, BS.CKI. Lê Thị Thùy Nhung – Phó Chủ nhiệm Khoa Kiểm soát Nhiễm khuẩn, Bệnh viện Quân y 175

Kết thúc chương trình Hội thảo Quốc tế Kiểm soát Nhiễm khuẩn 2025, phần trình bày của Bệnh viện Quân y 175 gây ấn tượng mạnh mẽ khi giới thiệu mô hình CSSD tập trung ứng dụng công nghệ số toàn diện, kết hợp giữa quản lý chuyên môn quân y nghiêm ngặthệ thống số hóa hiện đại, phù hợp với chiến lược chuyển đổi số của ngành Y tế – Quốc phòng.


1. Bối cảnh hình thành mô hình CSSD tập trung tại Bệnh viện Quân y 175

bệnh viện tuyến cuối của Quân đội khu vực phía Nam, Bệnh viện Quân y 175 có quy mô hơn 2.000 giường, 40 khoa phòng, trong đó có Trung tâm cấp cứu 115, Viện Chấn thương chỉnh hình, Viện Ung thư, Trung tâm Hồi sức tích cực và Trung tâm Quốc tế.
Khối lượng phẫu thuật trung bình trên 30.000 ca/năm, với hàng trăm bộ dụng cụ phẫu thuật chuyên biệt.

Trước năm 2021, hệ thống tiệt khuẩn còn phân tán, mỗi viện – trung tâm tự vận hành khu thanh trùng riêng. Điều này dẫn đến:

  • Thiếu chuẩn hóa giữa các đơn vị.

  • Dụng cụ trùng lặp, khó kiểm kê và truy xuất.

  • Khó kiểm soát chất lượng vô khuẩn và tuân thủ quy trình.

Từ 2022, bệnh viện quyết định tái cấu trúc hoàn toàn hệ thống tiệt khuẩn, xây dựng Đơn vị Tiệt khuẩn Tập trung (Central Sterile Supply Department – CSSD) trực thuộc Khoa Kiểm soát Nhiễm khuẩn, vận hành theo chuẩn một chiềuứng dụng số hóa toàn phần.


2. Mục tiêu của mô hình CSSD trong kỷ nguyên số

Trung tá, BS.CKI. Lê Thị Thùy Nhung nêu rõ 3 mục tiêu chiến lược của mô hình:

  1. Chuẩn hóa và tập trung toàn bộ công tác tiệt khuẩn trong bệnh viện.

  2. Số hóa hoàn toàn dữ liệu quản lý dụng cụ, thiết bị và chu trình tiệt khuẩn.

  3. Tích hợp hệ thống CSSD với quản lý chất lượng, phòng mổ và bệnh án điện tử.

“CSSD tập trung không chỉ giúp giảm tải công việc và chi phí, mà còn là nền tảng cho an toàn người bệnh và sẵn sàng ứng phó trong mọi tình huống y tế khẩn cấp.”
Trung tá, BS.CKI. Lê Thị Thùy Nhung


3. Cấu trúc và quy trình vận hành của CSSD

Báo cáo mô tả CSSD Bệnh viện Quân y 175 được thiết kế với sơ đồ vận hành một chiều và chia thành 5 phân khu chức năng chính:

Phân khuChức năng
Khu tiếp nhận & làm sạchTiếp nhận, kiểm tra và rửa dụng cụ bằng máy rửa tự động, siêu âm.
Khu kiểm tra & lắp rápKiểm tra chức năng, đồng bộ và đóng gói theo danh mục chuẩn.
Khu tiệt khuẩnTiệt khuẩn hơi nước, plasma, ethylene oxide; tự động ghi log chu trình.
Khu lưu kho vô khuẩnBảo quản dụng cụ đã tiệt khuẩn, phân loại theo khoa sử dụng.
Khu xuất – nhập & vận chuyểnLiên kết với hệ thống AGV vận chuyển tự động đến phòng mổ.

Toàn bộ quy trình được giám sát qua phần mềm quản lý CSSD do bộ phận CNTT bệnh viện phát triển, cho phép theo dõi:

  • Mỗi dụng cụ và bộ dụng cụ có mã định danh duy nhất (QR + UDI code).

  • Chu trình rửa, tiệt khuẩn, lưu kho và cấp phát được ghi tự động.

  • Kết quả kiểm soát chỉ thị sinh học (BI) và hóa học (CI) được cập nhật ngay sau mỗi chu trình.


4. Ứng dụng công nghệ số và AI trong giám sát tiệt khuẩn

Báo cáo nhấn mạnh các ứng dụng nổi bật trong chuyển đổi số CSSD của bệnh viện:

a. Phần mềm quản lý chu trình CSSD tích hợp EMR

  • Tự động ghi nhận các thông số vật lý, sinh học của chu trình rửa – hấp – khử khuẩn.

  • Tích hợp với bệnh án điện tử, liên kết dữ liệu dụng cụ – bệnh nhân – ca phẫu thuật.

b. Bảng điều khiển kỹ thuật số (Digital Dashboard)

  • Hiển thị trạng thái hoạt động của các máy rửa, máy hấp, nhân lực theo ca.

  • Theo dõi hiệu suất thời gian thực, cảnh báo khi có sai lệch thông số.

c. AI nhận dạng lỗi thao tác

  • Ứng dụng camera học sâu (Deep Learning) trong giám sát thao tác rửa, đóng gói, tiệt khuẩn.

  • Cảnh báo ngay khi phát hiện sai quy trình hoặc thiếu phương tiện bảo hộ.

d. Truy xuất nguồn gốc bằng mã UDI & QR song song

  • Mỗi dụng cụ được định danh theo chuẩn UDI, khắc laser bền vững.

  • Hệ thống cho phép truy xuất lịch sử tiệt khuẩn trong vòng 24 tháng.

“Dữ liệu CSSD giờ đây không chỉ để lưu trữ mà là công cụ phân tích, giúp ra quyết định điều hành và dự báo nhu cầu.”
BS.CKI. Lê Thị Thùy Nhung


5. Hiệu quả và kết quả thực tế đạt được

Sau gần 2 năm vận hành, CSSD Bệnh viện Quân y 175 đã đạt những kết quả nổi bật:

Chỉ tiêuTrước triển khai CSSD tập trungSau triển khaiTỷ lệ cải thiện
Thời gian xử lý trung bình 1 bộ dụng cụ85 phút60 phút↓ 29%
Sai sót cấp phát dụng cụ2,1%0,2%↓ 90%
Mức độ tuân thủ quy trình KSNK82%99%↑ 17 điểm %
Tỷ lệ hư hỏng dụng cụ5,4%1,8%↓ 67%
Chi phí tiêu hao vật tư tiệt khuẩn100%72%↓ 28%

Đặc biệt, CSSD đã đạt chuẩn ISO 13485 nội bộ, sẵn sàng cho đánh giá APSIC CSSD Accreditation 2026, đồng thời trở thành mô hình thực hành chuẩn của hệ thống bệnh viện quân y miền Nam.


6. Định hướng phát triển giai đoạn 2025–2030

Báo cáo xác định 4 hướng chiến lược của CSSD Bệnh viện Quân y 175:

  1. Tích hợp liên thông dữ liệu CSSD – Phòng mổ – Khoa Dược – Quản lý chất lượng.

  2. Ứng dụng AI dự báo tải công việc, phân bổ máy hấp – nhân sự – dụng cụ theo lịch mổ.

  3. Kết nối hệ thống giám sát tiệt khuẩn với Trung tâm Chỉ huy số của bệnh viện.

  4. Tham gia mạng lưới CSSD Việt Nam do Hội Kiểm soát Nhiễm khuẩn Việt Nam điều phối, chia sẻ dữ liệu thực hành chuẩn.


7. Ý nghĩa và bài học kinh nghiệm

Báo cáo nhấn mạnh 3 bài học cốt lõi rút ra từ mô hình CSSD của Bệnh viện Quân y 175:

  1. Chuẩn hóa là điều kiện tiên quyết trước khi số hóa.

  2. Nhân sự CSSD phải được đào tạo như kỹ sư y tế, không chỉ là nhân viên thao tác.

  3. Công nghệ chỉ có giá trị khi phục vụ mục tiêu an toàn người bệnh và sẵn sàng chiến đấu trong tình huống khẩn cấp.

“Trong kỷ nguyên số, CSSD không chỉ là ‘hậu phương kỹ thuật’, mà là trung tâm dữ liệu an toàn của toàn bệnh viện.”
Trung tá, BS.CKI. Lê Thị Thùy Nhung


8. Thông điệp kết luận

Báo cáo của Bệnh viện Quân y 175 khẳng định xu hướng tất yếu:

“CSSD số hóa – chuẩn hóa – tự động hóa là tương lai của kiểm soát nhiễm khuẩn hiện đại.”

Đây không chỉ là mô hình quản lý dụng cụ, mà còn là nền tảng dữ liệu giúp lãnh đạo bệnh viện ra quyết định nhanh, chính xác và dựa trên bằng chứng.
Mô hình CSSD của Quân y 175 cho thấy khả năng kết hợp hài hòa giữa kỷ luật quân y và công nghệ 4.0, hướng tới mục tiêu “An toàn – Hiệu quả – Sẵn sàng” trong mọi tình huống.


🔹 Tài liệu tham khảo:

  • Báo cáo “Mô hình đơn vị tiệt khuẩn tập trung trong kỷ nguyên số tại Bệnh viện Quân y 175” – Trung tá, BS.CKI. Lê Thị Thùy Nhung, Hội thảo Quốc tế KSNK, Bệnh viện Chợ Rẫy, 14/10/2025.

  • ISO 13485, ISO 17665, APSIC CSSD Guidelines (2022).

  • Hệ thống báo cáo CSSD – Bệnh viện Quân y 175 (2023–2025).