Vệ sinh môi trường bề mặt đóng vai trò quan trọng trong công tác kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện. Các nghiên cứu cho thấy môi trường bề mặt ô nhiễm là nguồn lây truyền nhiều tác nhân gây bệnh như Clostridium difficile, MRSA, VRE, Acinetobacter baumannii, Pseudomonas aeruginosa… Những tác nhân này có thể tồn tại nhiều tuần đến nhiều tháng trên bề mặt nếu không được làm sạch và khử khuẩn đúng quy trình.
Tài liệu “Hướng dẫn vệ sinh môi trường bề mặt trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh” (Bộ Y tế, 2017) được ban hành nhằm thống nhất quy trình vệ sinh, khử khuẩn bề mặt; giúp giảm thiểu nguy cơ lây truyền tác nhân gây bệnh, phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện và bảo đảm môi trường chăm sóc an toàn cho người bệnh và nhân viên y tế.
Nội dung tài liệu
1. Nguy cơ lây truyền bệnh từ môi trường bề mặt
Các nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện xuất phát từ:
Bề mặt xung quanh người bệnh thường bị ô nhiễm nặng (trang thiết bị, thành giường, tay nắm cửa…).
Vi sinh vật tồn tại rất lâu trên môi trường bề mặt khô, như C. difficile có thể tồn tại 4–5 tháng.
Nhân viên y tế dễ nhiễm khuẩn qua tay khi tiếp xúc bề mặt ô nhiễm nhưng không vệ sinh tay đúng cách.
Người bệnh nhập cùng buồng với bệnh nhân trước đó có thể nhiễm lại cùng tác nhân nếu buồng bệnh không được khử khuẩn sau sử dụng.
Kết luận: môi trường bề mặt là nguồn lây nhiễm quan trọng, cần được làm sạch – khử khuẩn đúng quy định để kiểm soát nhiễm khuẩn.
2. Phân loại môi trường bề mặt theo nguy cơ
Phân nhóm bề mặt để áp dụng tần suất vệ sinh phù hợp:
Khu vực yêu cầu vô khuẩn cao (trắng): phòng mổ, can thiệp mạch, nhà đẻ, khu sơ sinh…
Khu vực có nguy cơ ô nhiễm cao (đỏ): ICU, buồng lọc máu, nhà vệ sinh, khu cách ly truyền nhiễm.
Khu vực ô nhiễm trung bình (vàng): buồng bệnh thông thường, phòng thủ thuật.
Khu vực ô nhiễm thấp (xanh): phòng hành chính, phòng chờ.
Phân loại này giúp xây dựng kế hoạch vệ sinh, khử khuẩn phù hợp theo nguy cơ.
3. Quy định thực hành vệ sinh – khử khuẩn môi trường bề mặt
Quy trình vệ sinh phải tuân thủ các nguyên tắc sau:
3.1. Chuẩn bị phương tiện
Sử dụng giẻ lau sạch, ẩm; ưu tiên khăn lau một lần.
Dụng cụ làm sạch phải riêng biệt theo từng khu vực: vô khuẩn, nhà vệ sinh, buồng bệnh.
Hóa chất sử dụng phải được Bộ Y tế cấp phép.
3.2. Trình tự làm sạch
Lau từ khu vực sạch đến bẩn, từ cao xuống thấp, từ trong ra ngoài.
Không dùng chổi trong khu bệnh phòng để tránh phát tán bụi.
Không nhúng khăn bẩn vào lại dung dịch hóa chất.
3.3. Tần suất vệ sinh
Bề mặt tiếp xúc thường xuyên: lau ít nhất 1–2 lần/ngày, nhiều hơn tại ICU, phòng mổ.
Bề mặt ít tiếp xúc: vệ sinh định kỳ hàng tuần/tháng hoặc khi có dây bẩn.
Lau ngay khi có dịch, chất thải tràn ra bề mặt.
3.4. Người thực hiện
Nhân viên vệ sinh hoặc điều dưỡng tùy loại bề mặt.
Bắt buộc phải được huấn luyện về vệ sinh môi trường và sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân.
4. Quy định vệ sinh tại các khu vực đặc biệt
4.1. Khu phẫu thuật
Lau khử khuẩn trước ca đầu tiên, giữa các ca, và cuối ngày.
Khử khuẩn bàn mổ, đèn mổ, thiết bị trên cao, tường cao 2 m, sàn phòng mổ.
Sử dụng phương tiện PHCN dành riêng cho phòng mổ.
4.2. Khu cách ly
Phương tiện vệ sinh riêng biệt giữa buồng đệm và buồng cách ly.
Sàn, thiết bị, tay nắm cửa, bồn cầu… phải được vệ sinh ít nhất 2 lần/ngày.
Tổng vệ sinh và khử khuẩn toàn bộ khi người bệnh ra viện.
5. Kỹ thuật vệ sinh theo từng khu vực
Chi tiết cách vệ sinh từng vị trí, bao gồm:
Sàn nhà: lau theo hình zíc-zắc, mỗi khăn/tải lau tối đa 20 m².
Giường bệnh, bàn, ghế: lau bằng xà phòng → nước sạch → dung dịch khử khuẩn (nếu khu lây nhiễm).
Trần, tường, cửa: lau định kỳ, tránh làm bụi rơi xuống khu vực bệnh nhân.
Bồn rửa tay: vệ sinh đầy đủ vòi, nút xả, bề mặt xung quanh; bổ sung xà phòng và khăn giấy.
Nhà vệ sinh – bồn cầu: vệ sinh 2–3 lần/ngày, sử dụng chất tẩy rửa và khử khuẩn theo đúng nồng độ.
Xử lý sự cố tràn máu/dịch: dùng khăn giấy thấm → đổ Chlorine 0,5–1% → để tối thiểu 2–10 phút → lau lại (trang 16–17).
6. Giám sát chất lượng vệ sinh môi trường
Nhà quản lý, khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn và điều dưỡng trưởng chịu trách nhiệm giám sát (trang 16–18) :
Giám sát bằng quan sát trực tiếp, bảng kiểm.
Sử dụng dụng cụ đánh dấu huỳnh quang để kiểm tra chất lượng lau bề mặt.
Kiểm tra vi sinh định kỳ tại phòng mổ hoặc khi nghi ngờ dịch.
7. Tổ chức thực hiện và trách nhiệm
Quy định trách nhiệm của:
Ban giám đốc bệnh viện: tổ chức, đầu tư trang thiết bị, ban hành quy trình.
Khoa KSNK: xây dựng hướng dẫn, giám sát thực hiện.
Đơn vị vệ sinh: bảo đảm nhân lực, huấn luyện, giám sát chất lượng.
Nhân viên vệ sinh: thực hiện đúng kỹ thuật, sử dụng PHCN đầy đủ.
Nhân viên y tế: phối hợp giữ gìn vệ sinh bề mặt, tuân thủ phòng ngừa chuẩn.
Hướng dẫn vệ sinh môi trường bề mặt của Bộ Y tế là tài liệu cốt lõi giúp các cơ sở khám chữa bệnh bảo đảm an toàn người bệnh và nhân viên y tế. Việc tuân thủ quy trình làm sạch – khử khuẩn, phân loại khu vực theo nguy cơ và giám sát chặt chẽ sẽ góp phần quan trọng trong phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện và nâng cao chất lượng chăm sóc.
- Đăng nhập để gửi ý kiến