Nhiễm khuẩn tiết niệu là một trong những nhiễm khuẩn bệnh viện thường gặp nhất, chiếm tỷ lệ cao trong các nhiễm khuẩn liên quan chăm sóc y tế. Khoảng 80% trường hợp nhiễm khuẩn tiết niệu xảy ra ở người bệnh có đặt ống thông tiểu, đặc biệt khi lưu ống thông kéo dài. Mặc dù tỷ lệ tử vong thấp hơn so với các loại nhiễm khuẩn khác, nhiễm khuẩn tiết niệu có thể gây biến chứng nặng, làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn huyết, tăng chi phí điều trị và kéo dài thời gian nằm viện.
Việc thống nhất quy trình kỹ thuật trong đặt và chăm sóc ống thông tiểu có ý nghĩa quan trọng trong phòng ngừa nhiễm khuẩn tiết niệu tại các cơ sở khám chữa bệnh. Hướng dẫn này cung cấp các nguyên tắc và biện pháp thực hành nhằm giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn, đảm bảo an toàn người bệnh và nâng cao chất lượng chăm sóc.
1. Tác nhân gây nhiễm khuẩn tiết niệu và đường lây truyền
1.1. Tác nhân gây bệnh
Vi khuẩn là nguyên nhân chính gây nhiễm khuẩn tiết niệu, trong đó trực khuẩn gram âm đường ruột chiếm 60–70%. Các tác nhân khác bao gồm Staphylococcus aureus, S. saprophyticus, Pseudomonas aeruginosa, cùng với các loài nấm như Candida.
Những tác nhân này thường xâm nhập do kỹ thuật đặt thông không vô khuẩn hoặc chăm sóc dẫn lưu không đúng quy trình.
1.2. Các đường lây truyền
Có ba đường chính dẫn đến nhiễm khuẩn tiết niệu:
Tiếp xúc trực tiếp:
Là con đường phổ biến nhất. Vi sinh vật xâm nhập qua bàn tay nhân viên y tế, dụng cụ đặt thông không vô khuẩn, chất bôi trơn hoặc do trào ngược nước tiểu khi túi dẫn lưu đặt cao hơn bàng quang.Theo đường máu:
Vi khuẩn từ nhiễm khuẩn máu lan tới hệ tiết niệu. Tỷ lệ thấp nhưng thường gây bệnh cảnh nặng.Theo đường bạch huyết:
Vi sinh vật từ vùng sinh dục hoặc trực tràng lan theo hệ bạch huyết đến bàng quang, đặc biệt ở người bệnh nằm lâu hoặc chăm sóc dẫn lưu không tốt.
2. Yếu tố nguy cơ nhiễm khuẩn tiết niệu
2.1. Yếu tố liên quan đến đặt và dẫn lưu ống thông
Tắc nghẽn hoặc ứ đọng nước tiểu.
Trào ngược nước tiểu khi chăm sóc hoặc vận chuyển người bệnh.
Lưu ống thông kéo dài.
Hệ thống dẫn lưu không kín hoặc bị hở.
Chất liệu ống thông và điều kiện bảo quản không đảm bảo.
2.2. Yếu tố nguy cơ từ người bệnh
Tuổi cao, suy giảm miễn dịch, bệnh nền như đái tháo đường.
Nằm lâu, liệt, hạn chế vận động.
Có nhiễm khuẩn tại cơ quan lân cận.
2.3. Yếu tố nguy cơ thuộc nhân viên y tế
Kỹ thuật đặt thông không vô khuẩn.
Không thực hiện đúng vệ sinh tay.
Sử dụng dụng cụ, chất bôi trơn hoặc nguồn nước không đảm bảo vô khuẩn.
3. Hướng dẫn thực hành phòng ngừa nhiễm khuẩn tiết niệu ở người bệnh có đặt ống thông tiểu
3.1. Sử dụng ống thông tiểu phù hợp
Chỉ đặt khi có chỉ định rõ ràng và loại bỏ sớm nhất có thể.
Không sử dụng ống thông để thay thế biện pháp chăm sóc đối với người bệnh tiểu tiện không tự chủ.
Không đặt thường quy ở tất cả người bệnh phẫu thuật; chỉ áp dụng theo đúng chỉ định lâm sàng.
Ở người bệnh có đặt thông trong phẫu thuật, nên rút ống thông trong vòng 24 giờ sau mổ nếu không có chống chỉ định.
Cân nhắc thay thế bằng phương pháp dẫn lưu ít xâm lấn hơn khi phù hợp, như:
Ống thông ngoài ở nam giới không tắc nghẽn niệu đạo.
Ống thông ngắt quãng đối với người bệnh có tổn thương tủy sống hoặc bàng quang thần kinh.
3.2. Lưu ý khi đặt ống thông tiểu
Chỉ nhân viên đã được đào tạo mới thực hiện.
Vệ sinh tay trước và sau khi thao tác.
Sử dụng dụng cụ đã tiệt khuẩn: găng, ga vô khuẩn, bông gạc, chất sát khuẩn, chất bôi trơn dùng một lần.
Cố định ống thông đúng vị trí để tránh di lệch và tổn thương niệu đạo.
Sử dụng ống thông có kích thước nhỏ nhất có thể nhưng vẫn đảm bảo dẫn lưu tốt.
Khi di chuyển người bệnh, phải khóa đường dẫn để tránh trào ngược nước tiểu.
Không tái sử dụng ống thông đã đặt sai vị trí.
Nếu đặt nhầm vào âm đạo ở người bệnh nữ, giữ nguyên ống thông làm mốc và đặt ống mới đúng vị trí.
3.3. Chăm sóc vô khuẩn khi người bệnh đang lưu ống thông tiểu
Duy trì hệ thống dẫn lưu kín; thay mới khi có lỗi vô khuẩn hoặc rò rỉ.
Đảm bảo túi dẫn lưu luôn thấp hơn bàng quang và không chạm sàn.
Loại bỏ thường xuyên nước tiểu trong túi khi đầy 2/3 hoặc theo quy định.
Không để ống dẫn bị gập, xoắn, tắc nghẽn.
Mang găng khi thao tác với ống thông hoặc túi nước tiểu.
Không sử dụng kháng sinh toàn thân để dự phòng nhiễm khuẩn tiết niệu trừ khi có chỉ định cụ thể.
Không làm sạch vùng niệu đạo bằng hóa chất sát khuẩn trong thời gian lưu ống; chỉ sử dụng nước sạch.
Không thay ống thông tiểu định kỳ theo thời gian nếu không có dấu hiệu bất thường.
3.4. Lựa chọn chất liệu ống thông
Các loại ống thông tẩm kháng sinh có thể giảm tỷ lệ vi khuẩn niệu nhưng chưa chứng minh hiệu quả giảm nhiễm khuẩn tiết niệu. Chỉ nên sử dụng khi các biện pháp toàn diện khác không mang lại hiệu quả.
3.5. Lấy mẫu nước tiểu
Lấy mẫu nhỏ: lấy qua cổng lấy mẫu sau khi sát khuẩn bằng hóa chất.
Lấy mẫu lớn: lấy trực tiếp từ túi dẫn lưu bằng kỹ thuật vô khuẩn.
3.6. Giám sát đặt và chăm sóc thông tiểu
Giám sát việc tuân thủ kỹ thuật chuẩn bị dụng cụ, đặt thông và chăm sóc.
Giám sát tổng thể khi có ca bệnh hoặc chùm ca bất thường.
Phản hồi kết quả giám sát cho các khoa để cải thiện quy trình.
4. Tổ chức thực hiện
4.1. Lãnh đạo cơ sở y tế
Ban hành quy định phòng ngừa nhiễm khuẩn tiết niệu phù hợp điều kiện thực tế.
Bảo đảm cung ứng vật tư, trang thiết bị và đào tạo định kỳ.
4.2. Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn
Tham mưu xây dựng quy trình chuẩn.
Tổ chức đào tạo cho nhân viên y tế.
Giám sát việc tuân thủ quy trình đặt và chăm sóc thông tiểu.
Khử khuẩn – tiệt khuẩn dụng cụ và kiểm tra định kỳ chỉ số nhiễm khuẩn.
4.3. Các khoa lâm sàng và nhân viên y tế
Thực hành đúng quy định đã ban hành.
Chọn ống thông phù hợp và đặt đúng kỹ thuật.
Theo dõi người bệnh sau đặt thông để phát hiện sớm biến chứng.
Nhiễm khuẩn tiết niệu liên quan đặt ống thông tiểu là biến chứng thường gặp nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa khi tuân thủ đúng quy trình vô khuẩn, chỉ định hợp lý, chăm sóc hệ thống dẫn lưu kín và giám sát thường xuyên.
Việc áp dụng đồng bộ các biện pháp giúp giảm gánh nặng bệnh tật, nâng cao an toàn và chất lượng chăm sóc người bệnh tại các cơ sở khám chữa bệnh.
- Đăng nhập để gửi ý kiến