Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "KSNK" các nội dung bạn quan tâm.

Bải giảng Phương pháp giám sát tuân thủ vệ sinh tay thường quy ở nhân viên y tế của Khoa KSNK – Bệnh viện Sản Nhi Ninh Bình

IC

Tài liệu “Phương pháp giám sát tuân thủ vệ sinh tay thường quy ở nhân viên y tế” là bài giảng hướng dẫn thực hành chuẩn về giám sát vệ sinh tay (VST) – một trụ cột cốt lõi trong kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện. Tài liệu tập trung vào cách tổ chức, phương pháp giám sát, cách ghi nhận cơ hội VST, thời điểm VST theo quy định của Bộ Y tế (dựa theo WHO), và cách tính tỷ lệ tuân thủ.

Đây là hướng dẫn quan trọng giúp các bệnh viện thiết lập hệ thống giám sát chuẩn hóa, đánh giá chính xác mức độ tuân thủ của nhân viên y tế, từ đó triển khai các biện pháp cải tiến hiệu quả nhằm giảm nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV). Nội dung phù hợp cho đội ngũ Kiểm soát nhiễm khuẩn, Điều dưỡng, giám sát viên lâm sàng, và các khoa/phòng thực hiện hoạt động cải tiến chất lượng.


Tóm tắt nội dung chính

1. Vai trò của vệ sinh tay và mục tiêu giám sát

  • Vệ sinh tay là biện pháp quan trọng nhất trong phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện.

  • Giám sát nhằm:

    • Xác định mức độ tuân thủ VST của nhân viên y tế.

    • Là cơ sở đề xuất can thiệp cải tiến.

    • So sánh dữ liệu theo thời gian và đánh giá hiệu quả can thiệp.

  • Giám sát phải không gây cản trở hoạt động chăm sóc và đảm bảo bí mật thông tin cá nhân.
     


2. Phương pháp giám sát

Quan sát trực tiếp – phương pháp chính xác nhất

  • Đối tượng: mọi NVYT có mặt trong buồng bệnh.

  • Giám sát viên lựa chọn ngẫu nhiên và quan sát kín đáo.

  • Đánh giá sự tuân thủ theo 05 thời điểm VST của Bộ Y tế/WHO.
     


3. Năm thời điểm vệ sinh tay

Tài liệu mô tả chi tiết từng thời điểm kèm ví dụ thực hành:

  1. Trước khi tiếp xúc người bệnh

  2. Trước khi thực hiện thủ thuật sạch/vô khuẩn

  3. Sau khi có nguy cơ tiếp xúc dịch cơ thể

  4. Sau khi tiếp xúc người bệnh

  5. Sau khi tiếp xúc bề mặt xung quanh người bệnh
     

Tài liệu giải thích bằng hình ảnh và ví dụ cụ thể từng thao tác, giúp giám sát viên nhận diện đúng thời điểm.


4. Khái niệm cốt lõi: Thời điểm – Cơ hội – Hành động

  • Thời điểm (indication): lý do cần vệ sinh tay.

  • Cơ hội (opportunity): thời điểm (hoặc nhóm thời điểm) dẫn đến yêu cầu thực hiện một hành động VST.

  • Hành động (action): NVYT thực sự thực hiện hay không (sát khuẩn tay cồn / rửa tay bằng nước và xà phòng / bỏ qua).

Một cơ hội có thể bao gồm 2 thời điểm trùng nhau (ví dụ: rời BN A → sang BN B = time 4 + time 1).
 


5. Thu thập dữ liệu giám sát

Tài liệu hướng dẫn chi tiết cách ghi:

Phần hành chính

  • Thời gian bắt đầu – kết thúc

  • Địa điểm

  • Giám sát viên

  • Nghề nghiệp người được quan sát (BS, ĐD/NHS, hộ lý, học viên...)

  • Mỗi buổi quan sát khoảng 20–30 phút.
     

Phần chuyên môn

  • Ghi đúng thời điểm VST

  • Ghi hành động thực hiện

  • Ghi kỹ thuật VST (6 bước chuẩn)

  • Không giám sát đồng thời quá 3 NVYT trong khu vực hồi sức/cấp cứu để tránh bỏ sót.
     


6. Cách tính tỷ lệ tuân thủ vệ sinh tay

Công thức chuẩn:

Tỷ lệ tuân thủ (%) =
Số cơ hội có VST (được thực hiện) × 100
———————————————————————————
Số cơ hội cần VST theo quy định
 

Ý nghĩa:

  • Dữ liệu phản ánh hiệu quả thực hành, không chỉ số lần rửa tay.

  • Giúp bệnh viện theo dõi xu hướng, so sánh giữa các khoa và đánh giá can thiệp.


7. Kết luận

Giám sát VST là biện pháp trọng tâm trong chiến lược giảm nhiễm khuẩn bệnh viện. Tài liệu cung cấp nền tảng chuẩn để:

  • Chuẩn hóa hoạt động giám sát.

  • Nâng cao tính chính xác, khách quan của dữ liệu.

  • Làm cơ sở triển khai chương trình cải tiến tuân thủ vệ sinh tay theo chuẩn WHO – BYT.