Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "KSNK" các nội dung bạn quan tâm.

Hướng dẫn xử lý dụng cụ phẫu thuật nội soi trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh (ban hành kèm Quyết định 3916/QĐ-BYT ngày 28/8/2017)

Dụng cụ phẫu thuật nội soi ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các chuyên ngành như ngoại tổng quát, lồng ngực, tiết niệu, tai mũi họng và chấn thương chỉnh hình. Đây là nhóm dụng cụ có cấu trúc phức tạp, tinh vi, giá trị cao và đa phần không chịu được nhiệt độ hoặc độ ẩm cao. Chính vì vậy, việc xử lý dụng cụ nội soi luôn là thách thức lớn đối với các cơ sở khám chữa bệnh.

Nếu xử lý không đúng quy trình, dụng cụ có thể bị nhiễm vi khuẩn, virus, nấm, đặc biệt là các tác nhân lây truyền qua đường máu như viêm gan B, viêm gan C, HIV. Một số tác nhân như nha bào hoặc vi khuẩn kháng hóa chất vẫn có thể tồn tại sau khi ngâm khử khuẩn, gây nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ hoặc lây nhiễm chéo cho người bệnh. Do đó, việc tuân thủ đúng hướng dẫn xử lý dụng cụ phẫu thuật nội soi là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn cho người bệnh và chất lượng phẫu thuật.


1. Mục đích – Phạm vi – Đối tượng áp dụng

1.1. Mục đích

  • Thống nhất quy trình xử lý dụng cụ phẫu thuật nội soi.

  • Tăng cường thực hành an toàn và hiệu quả trong xử lý dụng cụ.

  • Giảm thiểu tối đa nguy cơ nhiễm khuẩn liên quan đến phẫu thuật nội soi.

1.2. Phạm vi áp dụng

Áp dụng tại tất cả các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có tiến hành phẫu thuật nội soi.

1.3. Đối tượng áp dụng

Bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên sử dụng dụng cụ nội soi; nhân viên y tế làm công tác xử lý – tiệt khuẩn dụng cụ phẫu thuật nội soi.


2. Nguyên tắc xử lý dụng cụ phẫu thuật nội soi

Dụng cụ nội soi được xếp vào nhóm “dụng cụ thiết yếu” theo phân loại Spaulding, nghĩa là phải được tiệt khuẩn hoàn toàn trước khi sử dụng.

Những nguyên tắc chính gồm:

  • Dụng cụ chịu được nhiệt → tiệt khuẩn bằng hơi nước áp lực cao (autoclave).

  • Dụng cụ không chịu được nhiệt hoặc độ ẩm → tiệt khuẩn bằng máy nhiệt độ thấp.

  • Khi không có thiết bị tiệt khuẩn phù hợp → có thể tiệt khuẩn bằng hóa chất, nhưng hóa chất phải có khả năng tiệt khuẩn và không làm hỏng dụng cụ.


3. Tổ chức và phương tiện phục vụ xử lý dụng cụ nội soi

3.1. Nhân lực – đào tạo

Nhân viên phải được:

  • Đào tạo bài bản về quy trình xử lý dụng cụ nội soi.

  • Cập nhật thường xuyên các khuyến cáo kiểm soát nhiễm khuẩn.

  • Nắm vững thao tác làm sạch, khử khuẩn, tiệt khuẩn và bảo trì dụng cụ.

3.2. Cơ sở hạ tầng – thiết bị

Dụng cụ nội soi phải được xử lý tập trung tại đơn vị tiệt khuẩn trung tâm, bảo đảm:

  • Thiết kế theo nguyên tắc một chiều, có thông khí sạch.

  • Có autoclave cho dụng cụ chịu nhiệt.

  • Có máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp cho dụng cụ không chịu nhiệt.

  • Nếu buộc phải ngâm hóa chất, phải đảm bảo yêu cầu:

    • Phòng ngâm hóa chất riêng, thoáng khí.

    • Hóa chất có khả năng tiệt khuẩn, không độc hại, không gây hỏng dụng cụ.

    • Hệ thống nước sạch (ưu tiên RO hoặc nước khử khoáng).

    • Nước vô khuẩn để tráng dụng cụ sau xử lý.

    • Dụng cụ cọ rửa chuyên dụng.

    • Kiểm tra hiệu lực hóa chất mỗi buổi sáng trước khi sử dụng.


4. Quy trình xử lý dụng cụ phẫu thuật nội soi

Quy trình gồm 4 bước chính:


4.1. Bước 1: Làm sạch

Đây là bước quan trọng nhất, quyết định hiệu quả tiệt khuẩn.

  • Làm sạch ngay sau phẫu thuật.

  • Tháo rời toàn bộ dụng cụ.

  • Ngâm trong dung dịch enzym theo hướng dẫn.

  • Cọ rửa kỹ bằng dụng cụ chuyên dụng.

  • Có thể sử dụng máy rửa siêu âm nếu dụng cụ tương thích.

  • Rửa lại bằng nước sạch hoặc nước RO.

  • Làm khô bằng khăn sạch hoặc khí nén vô trùng.


4.2. Bước 2: Kiểm tra – bảo trì

  • Kiểm tra các dấu hiệu hư hỏng: nứt, gãy, ăn mòn, biến màu.

  • Đảm bảo dụng cụ không còn chất hữu cơ.

  • Tra dầu bôi trơn chuyên dụng cho các bộ phận chuyển động.

  • Kiểm tra chức năng như dao, kéo, kẹp.

  • Nếu còn bẩn → quay lại bước làm sạch.


4.3. Bước 3: Tiệt khuẩn

Tiệt khuẩn bằng máy
  • Đóng gói theo bộ hoặc từng dụng cụ.

  • Dụng cụ chịu nhiệt → hấp hơi nước.

  • Dụng cụ không chịu nhiệt → dùng máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp.

  • Nếu cơ sở có cả hai loại máy → ưu tiên tiệt khuẩn nhiệt độ thấp cho dụng cụ nội soi.

Tiệt khuẩn bằng hóa chất

Chỉ áp dụng khi không có thiết bị tiệt khuẩn.

  • Hóa chất phải có khả năng tiệt khuẩn như glutaraldehyde nồng độ cao, peracetic acid, hydrogen peroxide.

  • Ngâm ngập toàn bộ dụng cụ trong thời gian – nồng độ phù hợp.

  • Kiểm tra hiệu lực hóa chất hàng ngày bằng test chuyên dụng.

  • Sau ngâm phải tráng bằng nước vô khuẩn.

  • Làm khô hoàn toàn trước khi lắp lại.


4.4. Bước 4: Lưu trữ

  • Dụng cụ sau tiệt khuẩn phải được lưu trữ trong môi trường sạch, khô.

  • Đặt vào thùng hoặc túi đã tiệt khuẩn.

  • Thời hạn sử dụng dụng cụ tiệt khuẩn bằng hóa chất: trong ngày.

  • Nếu quá hạn → xử lý lại từ bước cuối trước khi sử dụng.


5. So sánh tiệt khuẩn bằng hóa chất và bằng máy

Tiệt khuẩn bằng máy:

  • Quy trình kín, kiểm soát tốt hơn.

  • Ít phụ thuộc yếu tố con người.

  • Dụng cụ có thể lưu trữ lâu hơn (3–6 tháng).

  • Dễ kiểm soát chất lượng.

  • Phù hợp triển khai kỹ thuật cao.

Tiệt khuẩn bằng hóa chất:

  • Quy trình mở, dễ nhiễm khuẩn trở lại.

  • Tồn dư hóa chất có thể gây hại.

  • Không lưu trữ được dài ngày.

  • Khó kiểm tra chất lượng.

  • Không phù hợp với dụng cụ phẫu thuật tinh vi.


6. Xử lý dụng cụ dùng một lần tái sử dụng

Nếu tái xử lý dụng cụ “dùng một lần”:

  • Phải có danh mục dụng cụ được phép tái sử dụng.

  • Quy định số lần được xử lý lại (dưới 5 lần).

  • Kiểm tra chất lượng sau mỗi lần xử lý.

  • Ghi chép và theo dõi đầy đủ.

  • Bảo đảm an toàn tương đương dụng cụ mới.


7. Phòng hộ cá nhân trong xử lý dụng cụ

Nhân viên thực hiện xử lý phải mang đầy đủ phương tiện phòng hộ cá nhân:

  • Khẩu trang kháng thấm.

  • Kính bảo hộ.

  • Găng tay.

  • Tạp dề chống thấm.

Cần tiêm ngừa viêm gan B và tuân thủ vệ sinh tay, an toàn sinh học.


8. Tổ chức thực hiện

8.1. Vai trò lãnh đạo

  • Đưa hoạt động xử lý dụng cụ nội soi vào kế hoạch kiểm soát nhiễm khuẩn.

  • Bố trí khu vực xử lý phù hợp, cải tạo – nâng cấp khi cần.

  • Cấp đủ nhân lực, phương tiện, trang thiết bị.

8.2. Vai trò khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn

  • Xây dựng quy trình chuẩn.

  • Huấn luyện định kỳ.

  • Giám sát thực hành, kiểm tra chất lượng.

8.3. Các bước triển khai

  1. Đánh giá thực trạng.

  2. Lập kế hoạch triển khai.

  3. Xây dựng hoặc cải tạo cơ sở vật chất.

  4. Mua sắm thiết bị và phương tiện.

  5. Hoàn thiện – ban hành quy trình chuẩn.

  6. Bố trí và đào tạo nhân lực.

  7. Triển khai thực hiện.

  8. Giám sát và đánh giá kết quả.

Xử lý dụng cụ phẫu thuật nội soi là quy trình phức tạp, yêu cầu chặt chẽ về nhân lực, hạ tầng và kỹ thuật. Thực hiện đúng hướng dẫn không chỉ giúp đảm bảo an toàn người bệnh mà còn kéo dài tuổi thọ dụng cụ, giảm chi phí và nâng cao chất lượng phẫu thuật.

Một quy trình xử lý hiệu quả phải được thực hiện dựa trên ba yếu tố cốt lõi:

  • Đủ điều kiện cơ sở hạ tầng và thiết bị

  • Nhân lực được đào tạo chuẩn

  • Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình xử lý – tiệt khuẩn

Đây là nền tảng quan trọng để thực hiện mục tiêu AN TOÀN NGƯỜI BỆNH.