Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "KSNK" các nội dung bạn quan tâm.

Hướng dẫn giám sát nhiễm khuẩn bệnh viện trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh

Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV), hay nhiễm khuẩn liên quan chăm sóc y tế, là vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng điều trị và an toàn người bệnh. Theo số liệu trong hướng dẫn, tại Việt Nam tỷ lệ NKBV dao động từ 5–10% tùy theo đặc điểm và quy mô bệnh viện, có thể lên đến 20–30% tại các khu vực nguy cơ cao như hồi sức tích cực, sơ sinh, ngoại khoa.

Giám sát nhiễm khuẩn bệnh viện là trụ cột của chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn (KSNK), giúp phát hiện sớm các ca bệnh, theo dõi xu hướng, đánh giá hiệu quả biện pháp can thiệp và cung cấp bằng chứng khoa học để cải thiện thực hành chăm sóc.


1. Khái niệm và nguyên tắc xác định ca bệnh nhiễm khuẩn bệnh viện

1.1. Khái niệm giám sát nhiễm khuẩn bệnh viện

Giám sát NKBV là quá trình thu thập – phân tích – báo cáo dữ liệu một cách hệ thống và liên tục, nhằm xác định tình hình nhiễm khuẩn và định hướng can thiệp. Đây không chỉ là hoạt động theo dõi mà còn là biện pháp làm giảm tỷ lệ NKBV thông qua việc thay đổi hành vi của nhân viên y tế.

1.2. Nguyên tắc xác định ca bệnh

Việc chẩn đoán ca bệnh NKBV dựa trên:

  • Biểu hiện lâm sàng

  • Kết quả xét nghiệm vi sinh

  • Chẩn đoán hình ảnh và thăm dò cận lâm sàng

Hướng dẫn cũng chỉ rõ các trường hợp không được xem là NKBV, ví dụ: nhiễm khuẩn đã có khi nhập viện, nhiễm khuẩn sơ sinh lây truyền qua nhau thai, hay sự hiện diện vi sinh vật không kèm triệu chứng.


2. Ý nghĩa của giám sát nhiễm khuẩn bệnh viện

Theo hướng dẫn, giám sát NKBV mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

2.1. Giảm mắc – giảm tử vong – giảm chi phí

Thông tin giám sát giúp thay đổi thực hành của nhân viên y tế, từ đó giảm tỷ lệ NKBV và hậu quả liên quan.

2.2. Xác định tỷ lệ lưu hành

Phần lớn NKBV xảy ra dưới dạng lưu hành dịch. Giám sát thường xuyên giúp nắm được tỷ lệ nền để phát hiện sớm bùng phát dịch.

2.3. Hỗ trợ bác sĩ lâm sàng

Kết quả giám sát cung cấp thông tin về tác nhân gây bệnh, đề kháng kháng sinh, từ đó điều chỉnh điều trị và loại bỏ thủ thuật xâm lấn không cần thiết.

2.4. Đánh giá hiệu quả biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn

Giám sát là cơ sở để lượng giá hiệu quả các can thiệp như vệ sinh tay, dự phòng phẫu thuật, chăm sóc dụng cụ xâm lấn.

2.5. Phục vụ kiểm tra, đánh giá chất lượng bệnh viện

Dữ liệu giám sát hỗ trợ đánh giá chất lượng và cải tiến liên tục.


3. Lựa chọn phương pháp giám sát nhiễm khuẩn bệnh viện

Hướng dẫn ưu tiên các phương pháp sau:

3.1. Giám sát chủ động thay vì thụ động

Nhân viên giám sát chuyên trách sẽ trực tiếp thu thập dữ liệu, cho kết quả tin cậy hơn.

3.2. Giám sát tiến cứu thay vì hồi cứu

Theo dõi người bệnh trong thời gian nằm viện giúp nhận diện chính xác ca bệnh mới.

3.3. Giám sát dựa vào người bệnh hơn là chỉ dựa vào kết quả vi sinh

Giúp không bỏ sót các ca không được làm xét nghiệm.

3.4. Giám sát tỷ lệ mới mắc thay vì tỷ lệ hiện mắc

Phù hợp để đánh giá yếu tố nguy cơ và hiệu quả can thiệp.

3.5. Giám sát trọng điểm thay vì toàn diện

Tập trung vào các khoa nguy cơ cao (ICU) hoặc các loại nhiễm khuẩn trọng điểm (NKVM, NKTN, viêm phổi thở máy).

3.6. Giám sát theo yếu tố nguy cơ

Các tỷ lệ/mật độ được chuẩn hóa giúp so sánh theo thời gian hoặc giữa các cơ sở.


4. Xác định đối tượng, nội dung và mục tiêu giám sát

4.1. Quần thể giám sát

Có thể là toàn bệnh viện, một khoa lâm sàng, hoặc nhóm người bệnh có cùng yếu tố nguy cơ như:

  • Người bệnh thở máy

  • Người bệnh đặt ống thông tiểu

  • Người bệnh phẫu thuật

4.2. Đối tượng giám sát

Bao gồm:

  • Tất cả người bệnh nội trú ≥ 48 giờ

  • Người bệnh được phẫu thuật

  • Người bệnh có thủ thuật xâm lấn

4.3. Nội dung giám sát

Tập trung vào:

  • Tần suất nhiễm khuẩn

  • Yếu tố nguy cơ

  • Thực hành chăm sóc

  • Loại thủ thuật xâm lấn

  • Tác nhân vi sinh

4.4. Mục tiêu giám sát

Bao gồm tỷ lệ nhiễm, tử vong, thời gian nằm viện, chi phí phát sinh, và xu hướng đề kháng kháng sinh.


5. Thu thập và xử lý dữ liệu giám sát

5.1. Nguồn dữ liệu

  • Hồ sơ bệnh án (nguồn chính)

  • Thăm khám người bệnh

  • Trao đổi với nhân viên y tế

  • Sổ xét nghiệm và hệ thống LIS

  • Hệ thống mạng nội bộ bệnh viện

5.2. Các thông tin cần thu thập

  • Dữ liệu hành chính và lâm sàng

  • Biểu hiện nhiễm khuẩn

  • Kết quả xét nghiệm vi sinh

  • Các thủ thuật can thiệp

  • Yếu tố nguy cơ

5.3. Công cụ thu thập

Hướng dẫn cung cấp mẫu:

  • Phiếu giám sát ngang (Phụ lục 2)

  • Phiếu giám sát tiến cứu (Phụ lục 3)

5.4. Phân tích dữ liệu

Các chỉ số thường dùng gồm:

  • Tỷ lệ hiện mắc

  • Tỷ lệ mới mắc

  • Mật độ nhiễm trên số ngày phơi nhiễm

  • Tỷ lệ tử vong và chi phí tăng thêm


6. Nhận định tình hình và đề xuất can thiệp

Dựa trên kết quả phân tích, nhóm giám sát cần:

  • Nhận định xu hướng nhiễm khuẩn

  • Xác định yếu tố nguy cơ

  • Đánh giá tình trạng đề kháng kháng sinh

  • Phát hiện sớm dịch hoặc bùng phát dịch

  • Đề xuất biện pháp can thiệp phù hợp, khả thi

Biện pháp can thiệp phải dựa trên bằng chứng, có sự tham gia của khoa KSNK và lãnh đạo bệnh viện.


7. Thông báo và báo cáo kết quả giám sát

  • Thông báo kết quả định kỳ tới nhân viên y tế, Hội đồng KSNK, lãnh đạo bệnh viện.

  • Phản hồi nhanh các ca NKBV để hỗ trợ lâm sàng can thiệp kịp thời.

  • Báo cáo kết quả giám sát về tuyến trên theo quy định.


8. Tổ chức triển khai giám sát nhiễm khuẩn bệnh viện

8.1. Thiết lập hệ thống giám sát

Bệnh viện cần thực hiện:

  • Giám sát ngang toàn viện hằng năm

  • Giám sát tiến cứu tại khoa Hồi sức

  • Giám sát nhiễm khuẩn vết mổ tại các khoa có phẫu thuật

8.2. Điều kiện cần thiết

  • Nhân lực đủ và được đào tạo (1 nhân viên giám sát/150 giường)

  • Kinh phí và trang thiết bị đầy đủ

  • Hệ thống xét nghiệm vi sinh hoạt động tốt

  • Quy trình giám sát chuẩn hóa và được phê duyệt

8.3. Trách nhiệm các đơn vị

  • Giám đốc bệnh viện: phê duyệt kế hoạch, chỉ đạo thực hiện

  • Hội đồng KSNK: chịu trách nhiệm chuyên môn

  • Khoa KSNK: tổ chức – điều phối – phân tích – báo cáo

  • Mạng lưới KSNK: tham gia thu thập dữ liệu

  • Các khoa lâm sàng: phối hợp, cung cấp thông tin và sử dụng kết quả giám sát

Giám sát nhiễm khuẩn bệnh viện là nền tảng quan trọng trong công tác kiểm soát nhiễm khuẩn. Khi được tổ chức bài bản, giám sát sẽ giúp giảm tỷ lệ nhiễm, tử vong và chi phí điều trị; phát hiện sớm dịch bệnh; nâng cao chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh.

Việc triển khai đồng bộ các bước từ thu thập, phân tích, thông báo kết quả đến áp dụng can thiệp sẽ tạo nên hệ thống giám sát hiệu quả và bền vững trong các cơ sở khám chữa bệnh.