Dụng cụ phẫu thuật nhạy cảm, đặc biệt những dụng cụ không chịu được nhiệt độ cao, đòi hỏi các phương pháp tiệt khuẩn chuyên biệt nhằm đảm bảo vô khuẩn tuyệt đối nhưng vẫn bảo toàn cấu trúc và độ bền của thiết bị. Bài viết này trình bày các nhóm hóa chất, nguyên lý hoạt động, so sánh phương pháp tiệt khuẩn và vai trò của hệ thống tiệt khuẩn nhiệt độ thấp – dựa trên nội dung chuyên môn do STERIS cung cấp.
1. So sánh nhóm aldehyde và nhóm oxy hóa trong xử lý – tiệt khuẩn dụng cụ
1.1. Cơ chế hoạt động của aldehyde
Các hóa chất aldehyde (glutaraldehyde, ortho-phthalaldehyde – OPA) là những hóa chất khử khuẩn mức độ cao được sử dụng phổ biến từ những năm 1960.
Cơ chế chính:
Gây bất hoạt vi sinh vật thông qua quá trình tạo liên kết chéo hoặc cố định protein.
Proteins bám chặt vào bề mặt ống và lòng dụng cụ, gây khó khăn cho việc loại bỏ chất bẩn trong các bước tiếp theo.
1.2. Tình trạng đề kháng aldehyde
Do sử dụng lâu dài, nhiều nghiên cứu quốc tế đã ghi nhận tình trạng vi khuẩn kháng aldehyde, đặc biệt trong các nhóm:
Mycobacterium chelonae
Non-tuberculous mycobacteria
Một số chủng mycobacteria tồn tại trong lớp màng sinh học, làm tăng đề kháng và giảm hiệu quả của glutaraldehyde. Nhiều báo cáo cho thấy vi khuẩn vẫn sống sót sau khi xử lý bằng aldehyde trong hệ thống rửa nội soi tự động.
1.3. Nguyên lý hoạt động của hóa chất oxy hóa
Nhóm hóa chất oxy hóa gồm hydrogen peroxide (H₂O₂) và peracetic acid (PAA).
Cơ chế:
Phá hủy màng tế bào vi sinh vật bằng phản ứng oxy hóa mạnh.
“Đốt cháy” cấu trúc protein, giúp loại bỏ protein khỏi bề mặt lòng ống thay vì cố định chúng như aldehyde.
Ít nguy cơ để lại tồn dư và ít độc tính hơn.
1.4. So sánh aldehyde và hóa chất oxy hóa
| Đặc điểm | Aldehyde | Oxy hóa (H₂O₂, PAA) |
|---|---|---|
| Cơ chế | Cố định protein, tạo liên kết chéo | Oxy hóa, phá hủy màng tế bào |
| Tồn dư | Nguy cơ cao | Thấp |
| Độc tính | Có thể gây độc, kích ứng | Ít độc hơn |
| Đề kháng vi sinh | Có báo cáo | Hiếm gặp |
| Ảnh hưởng vật liệu | Có thể gây hỏng, ăn mòn | Thấp |
2. Các phương pháp tiệt khuẩn dụng cụ
Tài liệu giới thiệu tổng quan các phương pháp tiệt khuẩn, bao gồm:
2.1. Tiệt khuẩn bằng nhiệt (khô – ướt)
Thiêu đốt, hồng ngoại, lò hấp.
Hiệu quả cao nhưng không phù hợp với dụng cụ nhạy cảm với nhiệt, độ ẩm hoặc áp lực.
2.2. Tiệt khuẩn bằng bức xạ – tia ion hóa
Ít dùng trong cơ sở y tế, phù hợp sản xuất công nghiệp.
2.3. Tiệt khuẩn bằng hóa chất
Được áp dụng cho dụng cụ không chịu nhiệt. Các hóa chất phổ biến:
| Hóa chất | Đặc điểm kỹ thuật | Thời gian xử lý | Độc tính | Nguy cơ tồn dư |
|---|---|---|---|---|
| Glutaraldehyde | Ngâm | ≥10 giờ | Cao | Cao |
| Formaldehyde | Khí | ~4 giờ | Carcinogen | Cao |
| Ethylene oxide (EO) | Khí | ≥24 giờ (cần thời gian khử khí) | Cao | Cao |
| Hydrogen peroxide | Khí | ~30 phút | Thấp | Thấp |
| Peracetic acid | Ngâm/khí | 18 phút | Có thể gây kích ứng | Thấp |
Hydrogen peroxide và peracetic acid được xem là lựa chọn tối ưu nhờ thời gian xử lý ngắn, hiệu quả cao và ít gây hư hại vật liệu.
3. Phân loại Spaulding trong lựa chọn phương pháp xử lý
Phân loại Spaulding giúp xác định mức độ khử khuẩn – tiệt khuẩn phù hợp dựa trên vị trí tiếp xúc của dụng cụ với cơ thể người bệnh.
| Nhóm dụng cụ | Tiếp xúc với cơ thể | Yêu cầu xử lý |
|---|---|---|
| Không thiết yếu (Non-critical) | Da lành | Làm sạch + khử khuẩn mức thấp/trung bình |
| Bán thiết yếu (Semi-critical) | Niêm mạc hoặc da tổn thương | Làm sạch + khử khuẩn mức cao; tiệt khuẩn nếu có thể |
| Thiết yếu (Critical) | Mô vô khuẩn, máu | Làm sạch + tiệt khuẩn hoàn toàn |
Các dụng cụ phẫu thuật nhạy cảm thuộc nhóm critical, nên được tiệt khuẩn hoàn toàn bằng công nghệ phù hợp.
4. Điều kiện để một thiết bị tiệt khuẩn được xem là hiệu quả và hợp lệ
Một hệ thống tiệt khuẩn hiệu quả cần:
Chạy và đạt chỉ thị sinh học (Biological Indicator) thường quy.
Tuân thủ tiêu chuẩn ISO 14937:2009 về tiệt khuẩn sản phẩm y tế.
Được nhà sản xuất OEM khuyến cáo cho từng loại dụng cụ cụ thể.
Có đầy đủ dữ liệu kiểm nghiệm, báo cáo thử nghiệm lâm sàng – phòng thí nghiệm.
5. Giải pháp tiệt khuẩn nhiệt độ thấp H₂O₂ – V-PRO (STERIS)
Hệ thống V-PRO Low Temperature Sterilizer được thiết kế dành riêng cho dụng cụ nhạy cảm với nhiệt, sử dụng hydrogen peroxide ở nhiệt độ thấp.
5.1. Ưu điểm chính
Không sử dụng công nghệ plasma.
Chu trình tiệt khuẩn nhanh khoảng 28 phút.
Buồng tiệt khuẩn lớn (136 L) phù hợp xử lý nhiều dụng cụ cùng lúc.
Vận hành đơn giản, giảm lỗi kỹ thuật và giảm số chu trình bị hủy.
5.2. Công nghệ kiểm soát độ ẩm tự động
Hệ thống có khả năng xác định độ ẩm trước khi chạy chương trình.
Không làm tăng thêm thời gian xử lý.
Giảm nguy cơ hủy chu trình do dụng cụ còn ẩm – vốn là lỗi thường gặp trong hệ thống nhiệt độ thấp.
Dụng cụ phẫu thuật nhạy cảm đòi hỏi quy trình xử lý và tiệt khuẩn an toàn, hiệu quả và phù hợp với vật liệu. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa aldehyde và hóa chất oxy hóa, đánh giá nguy cơ đề kháng, và lựa chọn công nghệ tiệt khuẩn nhiệt độ thấp là yếu tố quyết định trong kiểm soát nhiễm khuẩn.
Trong bối cảnh dụng cụ ngày càng tinh vi và khó xử lý, hệ thống tiệt khuẩn H₂O₂ nhiệt độ thấp (như V-PRO) mang lại giải pháp tối ưu giúp:
Giảm nguy cơ nhiễm khuẩn liên quan dụng cụ
Đảm bảo an toàn vật liệu
Rút ngắn thời gian luân chuyển dụng cụ
Nâng cao chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh
- Đăng nhập để gửi ý kiến