Giới thiệu mẫu kế hoạch ứng phó sự cố chất thải giai đoạn 2023–2030
Kế hoạch “Ứng phó sự cố chất thải giai đoạn 2023–2030” được xây dựng trên cơ sở các văn bản pháp lý hiện hành như Luật Bảo vệ môi trường số 72/2020/QH14, Quyết định 09/2020/QĐ-TTg, Thông tư 20/2021/TT-BYT và Quyết định 146/QĐ-TTg năm 2023 về Kế hoạch quốc gia ứng phó sự cố chất thải.
Tài liệu này là mẫu kế hoạch hoàn chỉnh giúp các bệnh viện dễ dàng tham khảo và điều chỉnh theo thực tế đơn vị.
1. Mục tiêu của kế hoạch
Xác định rõ các nguy cơ, tình huống sự cố có thể xảy ra liên quan đến chất thải y tế, chất thải rắn và nước thải.
Chuẩn bị sẵn sàng nhân lực, phương tiện, vật tư, trang thiết bị để chủ động phòng ngừa – ứng phó – khắc phục hậu quả khi có sự cố.
Thiết lập hệ thống chỉ huy, thông tin liên lạc, cơ chế phối hợp giữa các khoa, phòng và lực lượng hỗ trợ bên ngoài.
Đảm bảo mọi hoạt động được thực hiện an toàn, đúng quy định, hạn chế tối đa ảnh hưởng đến môi trường và cộng đồng.
2. Cấu trúc nội dung kế hoạch
Kế hoạch được thiết kế theo khung chuẩn, bao gồm:
Đánh giá tình hình: mô tả đặc điểm khuôn viên, quy mô, hệ thống xử lý chất thải và nguy cơ tiềm ẩn.
Tổ chức lực lượng: thành lập Ban chỉ huy và các nhóm ứng phó, huy động mạng lưới an toàn vệ sinh viên, nhân viên môi trường và đội bảo vệ.
Biện pháp phòng ngừa, ứng phó, khắc phục: quy định cụ thể cho từng tình huống như rò rỉ chất thải, hỏng hệ thống xử lý nước thải, cháy nổ tủ điện, hoặc nước thải vượt quy chuẩn.
Dự kiến tình huống và kịch bản xử lý: trình bày các bước phát hiện – kiểm tra – báo cáo – xử lý – rút kinh nghiệm.
Phân công nhiệm vụ: nêu rõ trách nhiệm của từng phòng ban (KSNK, Hành chính quản trị, Tài chính kế toán, Khoa Cấp cứu…).
Công tác bảo đảm: thông tin liên lạc, vật tư, hóa chất, hợp đồng dịch vụ xử lý, kinh phí.
Tổ chức chỉ huy: xác định vị trí chỉ huy thường trực và chỉ huy tại hiện trường, nhiệm vụ của từng nhóm khi xảy ra sự cố.
3. Điểm mạnh và hạn chế của mẫu kế hoạch
Bản kế hoạch này là mẫu hoàn thiện, chi tiết và thực tế hơn nhiều so với các mẫu trước đây (như kế hoạch giai đoạn 2021–2025).
Ưu điểm: có đánh giá hiện trạng, phân loại sự cố theo cấp độ, mô tả chi tiết tình huống và quy trình xử lý cụ thể cho từng loại sự cố (nước thải, rác y tế, cháy nổ,…).
Có tính sẵn sàng cao: mô tả đầy đủ nhân lực, phương tiện, thông tin liên lạc, phương án phối hợp với cơ quan chức năng.
Hạn chế: vẫn mang tính “hồ sơ hành chính” – chưa được tích hợp vào hệ thống quy trình, quy định chuyên môn (SOP, quy trình KSNK, quản lý môi trường).
Do đó, mặc dù có thể dùng tạm để hoàn thiện hồ sơ pháp lý, nhưng vẫn cần chuẩn hóa và nội luật hóa thành các quy trình vận hành nội bộ để đảm bảo hiệu lực thực thi thực tế.
4. Hướng tối ưu cho các bệnh viện
Để triển khai kế hoạch hiệu quả, bệnh viện cần:
Chuyển các phương án trong kế hoạch thành quy trình chuẩn (SOP) hoặc quy định nội bộ cho từng hoạt động (như quy trình ứng phó rò rỉ chất thải, quy trình xử lý nước thải vượt quy chuẩn,...).
Lồng ghép kế hoạch ứng phó sự cố với các chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn, quản lý môi trường, đánh giá tiêu chí chất lượng C4.
Bổ sung hàng năm các mục về hóa chất, vật tư, thiết bị, tập huấn và diễn tập thực tế.
Kết nối hệ thống báo cáo sự cố và giám sát định kỳ, để theo dõi cải tiến liên tục, đồng thời đáp ứng yêu cầu thanh kiểm tra của cơ quan quản lý môi trường và Sở Y tế.
Mẫu “Kế hoạch ứng phó sự cố chất thải giai đoạn 2023–2030” là tài liệu đầy đủ và đáng tham khảo, giúp các bệnh viện xây dựng được bộ khung ứng phó sự cố môi trường bài bản và có tính thực hành cao.
Tuy nhiên, cách làm tối ưu không chỉ dừng ở kế hoạch, mà cần tiến tới hệ thống hóa trong quy trình – quy định – đào tạo – giám sát, để bảo đảm tính chủ động, an toàn và bền vững trong quản lý môi trường bệnh viện.
- Đăng nhập để gửi ý kiến