Tài liệu “Vệ sinh bề mặt môi trường bệnh viện” là một bài giảng chuyên sâu thuộc lĩnh vực Kiểm soát nhiễm khuẩn, được biên soạn nhằm chuẩn hóa kiến thức và kỹ năng thực hành vệ sinh môi trường cho nhân viên y tế và nhân viên vệ sinh trong bệnh viện. Nội dung tập trung vào các nguyên lý cốt lõi của làm sạch – khử khuẩn môi trường, phân loại bề mặt – khu vực nguy cơ, lựa chọn hóa chất, quy trình kỹ thuật, giám sát chất lượng và yêu cầu thực hiện trong các khu vực đặc thù như phòng mổ và khu cách ly.
Đây là tài liệu quan trọng giúp bệnh viện giảm thiểu nguy cơ lây truyền tác nhân gây bệnh qua môi trường, một trong những con đường lây nhiễm phổ biến nhưng dễ bị bỏ sót. Tài liệu nhấn mạnh mục tiêu cao nhất: bảo đảm an toàn người bệnh, nhân viên y tế và nhân viên vệ sinh, đồng thời duy trì môi trường chăm sóc sạch – an toàn – tuân thủ chuẩn kiểm soát nhiễm khuẩn.
Tóm tắt nội dung chính của tài liệu
1. Tầm quan trọng của vệ sinh môi trường
Người bệnh, nhân viên y tế và nhân viên vệ sinh có thể phát tán hoặc tiếp nhận mầm bệnh từ bề mặt môi trường.
Nhiều tác nhân gây bệnh tồn tại trên bề mặt trong thời gian dài (từ vài giờ đến nhiều tháng), ví dụ: tụ cầu vàng 7 ngày–7 tháng, trực khuẩn mủ xanh 3 ngày–5 tháng…
→ Môi trường bẩn là ổ chứa mầm bệnh thường trực nếu không được làm sạch đúng cách.
2. Phân loại bề mặt
Bề mặt tiếp xúc thường xuyên: tay chạm nhiều → cần làm sạch hằng ngày hoặc nhiều lần/ngày tùy mức nguy cơ.
Bề mặt ít tiếp xúc: làm định kỳ hoặc khi dây bẩn.
Tài liệu mô tả chi tiết các bề mặt dễ tích tụ mầm bệnh và ví dụ minh họa trong thực hành.
3. Phân loại khu vực nguy cơ
Nguy cơ cao: ICU, cấp cứu, phòng mổ, thủ thuật, khu cách ly, khu ghép tủy, sơ sinh, khu chế biến thuốc, nơi lưu trữ dụng cụ vô khuẩn…
Nguy cơ trung bình: các khu vực còn lại trong bệnh viện.
Mỗi nhóm khu vực có yêu cầu tần suất và quy trình làm sạch riêng biệt.
4. Hóa chất vệ sinh môi trường
Gồm hóa chất khử khuẩn dùng cho khu nguy cơ cao và hóa chất tẩy rửa dùng cho khu nguy cơ trung bình.
Nhấn mạnh nguyên tắc: pha đúng nồng độ, không bổ sung hóa chất vào can đã dùng, thay dung dịch khi đục/bẩn hoặc sau khi lau máu – dịch.
5. Nguyên tắc và kỹ thuật làm sạch
Nguyên tắc chung:
Chuẩn bị đúng phương tiện; sử dụng khăn riêng cho từng khu vực.
Trình tự: từ sạch đến bẩn – từ cao xuống thấp – từ trong ra ngoài.
Không nhúng lại khăn bẩn; thay khăn theo diện tích lau; hạn chế phát tán bụi.
Yêu cầu bộc lộ tối đa các bề mặt trước khi lau; kiểm soát dụng cụ và khu vực lưu trữ.
6. Quy trình tại các khu vực đặc thù
6.1 Phòng mổ
Trước ca đầu tiên: khử khuẩn đèn, thiết bị, bàn mổ, sàn.
Giữa ca: vệ sinh vùng 1,5m quanh bàn; làm sạch khi có máu/dịch.
Sau ca cuối: lau tường cao 2m, sàn, toàn bộ bề mặt.
Dùng phương tiện và hóa chất riêng, tuân thủ PPE nghiêm ngặt.
6.2 Khu cách ly
Mang PPE đúng quy trình; cửa buồng luôn đóng kín khi làm vệ sinh.
Tần suất: 2 lần/ngày và khi dây bẩn cho toàn bộ bề mặt.
Tổng vệ sinh – phun khử khuẩn khi người bệnh ra viện/tử vong.
Có quy trình rõ ràng về tháo bỏ PPE sau khi hoàn tất.
7. Kỹ thuật làm sạch và khử khuẩn chi tiết
Lau bề mặt thiết bị:
Hóa chất không pha nước và hóa chất pha nước (hai quy trình riêng).
Đảm bảo thời gian tiếp xúc hóa chất tối thiểu 1 phút.
Xử lý bề mặt dây máu/dịch (lượng nhỏ hoặc lớn):
Dùng hóa chất khử khuẩn nồng độ phù hợp; không dùng dụng cụ từ khu thường cho khu xử lý máu/dịch.
Lau sàn:
Sử dụng cây đẩy khô trước, lau theo nguyên tắc chồng lấp, thay tải theo diện tích 10 m².
8. Kiểm tra chất lượng làm sạch
Đảm bảo bề mặt sạch, khô, không mùi, không vết bẩn.
Rác thải không lưu tại buồng quá 24 giờ; thay túi khi đầy ¾.
Kiểm tra dụng cụ vệ sinh, phương tiện chứa hóa chất và quy trình thực hiện theo ca/ngày.
Tuân thủ chuẩn vệ sinh môi trường giúp:
Giảm lây nhiễm chéo.
Bảo vệ người bệnh – nhân viên y tế – nhân viên vệ sinh.
Đảm bảo môi trường bệnh viện an toàn, sạch sẽ, dễ chịu.
- Đăng nhập để gửi ý kiến