Ống nội soi mềm là thiết bị quan trọng trong chẩn đoán và can thiệp, được sử dụng rộng rãi tại các cơ sở khám chữa bệnh. Tuy nhiên, đây cũng là một trong những dụng cụ có nguy cơ cao gây lây truyền vi sinh vật nếu không được làm sạch và khử khuẩn đúng quy trình. Cấu tạo phức tạp, nhiều kênh nhỏ, vật liệu không chịu được nhiệt và tần suất sử dụng cao khiến việc xử lý ống nội soi mềm trở thành thách thức lớn trong kiểm soát nhiễm khuẩn.
Việc xây dựng và tuân thủ quy trình xử lý chuẩn có ý nghĩa quan trọng trong phòng ngừa nhiễm khuẩn chéo giữa người bệnh, giảm nguy cơ phát sinh sự cố liên quan đến thiết bị y tế, đồng thời bảo đảm an toàn cho nhân viên y tế và chất lượng điều trị.
1. Tầm quan trọng và nguy cơ trong xử lý ống nội soi mềm
Ống nội soi mềm sau mỗi lần sử dụng đều bị nhiễm lượng lớn vi khuẩn từ máu, mô niêm mạc, phân hoặc dịch tiết. Các nghiên cứu và báo cáo trên thế giới ghi nhận nhiều vụ dịch liên quan đến nội soi do sai sót trong quá trình làm sạch, khử khuẩn hoặc sử dụng hóa chất không đúng quy định.
Những nguy cơ thường gặp gồm:
Không làm sạch đầy đủ các kênh và bộ phận của ống nội soi.
Sử dụng hóa chất khử khuẩn sai nồng độ hoặc không đủ thời gian tiếp xúc.
Thiết bị bị hư hỏng, rò rỉ nhưng không được phát hiện trước khi xử lý.
Làm khô không đúng cách khiến ống tái nhiễm vi sinh vật.
Các yếu tố trên có thể dẫn đến lây truyền các tác nhân như Salmonella, Pseudomonas aeruginosa, H. pylori, Klebsiella, Mycobacterium tuberculosis…, gây hậu quả nặng nề cho người bệnh.
2. Đối tượng áp dụng và mục đích
Hướng dẫn áp dụng cho tất cả nhân viên thực hiện nội soi: bác sĩ, điều dưỡng và kỹ thuật viên.
Mục đích nhằm:
Chuẩn hóa quy trình xử lý ống nội soi mềm sau mỗi lần sử dụng.
Ngăn ngừa nhiễm khuẩn chéo giữa các người bệnh.
Bảo đảm an toàn cho nhân viên y tế trong suốt quá trình làm sạch – khử khuẩn.
3. Nguyên tắc xử lý ống nội soi mềm
Ống nội soi mềm thuộc nhóm dụng cụ bán thiết yếu, cần được khử khuẩn mức độ cao.
Các dụng cụ đi kèm tiếp xúc với mô vô khuẩn (như kìm sinh thiết) phải được tiệt khuẩn.
Quy trình xử lý phải tuân theo khuyến cáo của nhà sản xuất và các yêu cầu của bệnh viện.
Mọi thao tác xử lý cần được thực hiện tại khu vực chuyên dụng, có thông khí tốt và được trang bị đầy đủ phương tiện.
4. Những yêu cầu quan trọng trong thực hành
4.1. Đào tạo và năng lực nhân viên
Toàn bộ nhân viên phải được:
Huấn luyện về kiểm soát nhiễm khuẩn trong nội soi.
Đào tạo kỹ năng làm sạch – khử khuẩn, nhận diện nguy cơ độc tính của hóa chất.
Đánh giá năng lực định kỳ để bảo đảm chất lượng xử lý.
4.2. Hạ tầng và phương tiện kỹ thuật
Khu vực xử lý phải:
Tách biệt với phòng nội soi.
Có nguồn nước đạt chuẩn, bồn rửa, hệ thống sấy khô, tủ bảo quản.
Máy rửa nội soi (nếu có) phải tương thích với ống nội soi và hóa chất sử dụng.
Nước tráng rửa cuối cùng phải là nước vô khuẩn.
5. Quy trình làm sạch và khử khuẩn
5.1. Giai đoạn tiền làm sạch
Thực hiện ngay sau khi rút ống ra khỏi người bệnh:
Lau mặt ngoài bằng gạc tẩm dung dịch enzym.
Hút dung dịch enzym vào các kênh để loại bỏ chất hữu cơ.
Hoạt hóa các van nhiều lần để đẩy chất bẩn ra ngoài.
5.2. Kiểm tra rò rỉ
Nếu ống bị rò rỉ, phải gửi bảo trì trước khi tiếp tục xử lý để tránh hư hỏng thiết bị và nguy cơ ô nhiễm bên trong.
5.3. Làm sạch thủ công
Bao gồm các bước:
Tháo rời tối đa các bộ phận như van hút, van khí – nước.
Ngâm toàn bộ trong dung dịch enzym theo thời gian khuyến cáo.
Chải rửa tất cả các kênh, khe, chỗ nối bằng cọ phù hợp kích thước.
Rửa lại bằng nước sạch để loại bỏ chất hữu cơ còn sót.
Sử dụng sóng siêu âm (nếu có) để tăng hiệu quả loại bỏ cặn bẩn.
5.4. Khử khuẩn mức độ cao
Ngâm ngập toàn bộ ống và phụ kiện trong hóa chất khử khuẩn mức độ cao.
Bơm hóa chất vào tất cả các kênh của ống.
Tuân thủ đúng thời gian và nhiệt độ quy định.
Tráng lại bằng nước vô khuẩn sau khi hoàn tất để loại bỏ tồn dư hóa chất.
Có thể dùng cồn 70–90% và khí khô y tế để làm khô hoàn toàn các kênh.
5.5. Lắp lại và bảo quản
Lắp các phụ kiện đúng vị trí sau khi đã làm sạch và khử khuẩn.
Bảo quản ống ở tư thế thẳng đứng trong tủ chuyên dụng, môi trường khô, sạch, hạn chế tái nhiễm.
6. Xử lý bằng máy khử khuẩn nội soi tự động
Khi sử dụng máy khử khuẩn:
Tuân thủ đầy đủ các bước tương ứng: tiền làm sạch, tháo rời, kiểm tra rò rỉ, làm sạch – khử khuẩn – làm khô tự động.
Đảm bảo ống được ngâm chìm hoàn toàn trong hóa chất.
Kiểm tra đầu nối, bộ phận kết nối sau mỗi chu kỳ.
Máy và hóa chất phải được kiểm tra chất lượng định kỳ.
7. Kiểm tra và giám sát
Các cơ sở cần thực hiện:
Ghi chép đầy đủ mỗi ca nội soi (người bệnh, bác sĩ, số seri ống nội soi).
Kiểm tra nồng độ hóa chất hằng ngày bằng chỉ thị hóa học.
Báo cáo ngay cho khoa kiểm soát nhiễm khuẩn khi nghi ngờ có nhiễm khuẩn liên quan đến nội soi.
Duy trì chương trình quản lý chất lượng xử lý dụng cụ.
8. Tổ chức thực hiện
Ban Giám đốc và khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn chịu trách nhiệm xây dựng, ban hành và giám sát quy trình xử lý.
Khoa nội soi phối hợp đào tạo thực hành và tự kiểm tra tuân thủ.
Thực hiện đánh giá ban đầu, lập kế hoạch, bổ sung nhân lực – phương tiện và giám sát định kỳ để đảm bảo duy trì chất lượng.
Xử lý ống nội soi mềm đúng quy trình là yêu cầu bắt buộc để bảo đảm an toàn cho người bệnh và ngăn ngừa lây truyền các tác nhân gây bệnh trong cơ sở y tế. Việc làm sạch đầy đủ, khử khuẩn mức độ cao, kiểm tra rò rỉ, làm khô, bảo quản đúng cách và giám sát liên tục là những yếu tố quyết định thành công. Áp dụng đồng bộ các biện pháp này góp phần nâng cao chất lượng nội soi và tăng cường hiệu quả kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện.
- Đăng nhập để gửi ý kiến