Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "KSNK" các nội dung bạn quan tâm.

Hướng dẫn xử lý dụng cụ phẫu thuật nội soi trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh

Phẫu thuật nội soi ngày càng phổ biến nhờ ưu điểm ít xâm lấn, giảm đau, rút ngắn thời gian nằm viện và mang lại tính thẩm mỹ cao cho người bệnh. Tuy nhiên, các dụng cụ phẫu thuật nội soi lại có cấu tạo tinh vi, nhiều khe kẽ, vật liệu dễ hư hỏng bởi nhiệt độ cao và khó làm sạch hơn dụng cụ phẫu thuật mở. Đây chính là yếu tố làm tăng nguy cơ lây truyền vi sinh vật nếu dụng cụ không được làm sạch và tiệt khuẩn đúng quy trình.

Thực tế cho thấy nhiều vụ nhiễm khuẩn vết mổ liên quan đến phẫu thuật nội soi xuất phát từ việc xử lý dụng cụ không đạt yêu cầu: làm sạch không đầy đủ, hóa chất không đúng nồng độ, không kiểm tra hiệu lực diệt khuẩn hoặc nước tráng sau xử lý bị ô nhiễm. Do đó, việc thiết lập và tuân thủ quy trình xử lý dụng cụ phẫu thuật nội soi là yêu cầu thiết yếu nhằm bảo đảm an toàn cho người bệnh, nhân viên y tế và duy trì chất lượng phẫu thuật.

1. Vai trò và nguy cơ trong xử lý dụng cụ phẫu thuật nội soi

Dụng cụ nội soi có thể nhiễm nhiều loại vi sinh vật từ người bệnh như Staphylococcus spp., E. coli, Klebsiella, các vi khuẩn đa kháng và cả virus lây truyền đường máu như viêm gan B, viêm gan C, HIV… Nếu không được xử lý đúng quy định, các tác nhân này tồn tại trên dụng cụ và gây nhiễm khuẩn vết mổ hoặc lây cho nhân viên y tế.

Một số nguy cơ thường gặp:

  • Ngâm hóa chất nhưng không kiểm soát nồng độ và thời gian.

  • Tráng lại bằng nguồn nước không vô khuẩn.

  • Không tháo rời hoàn toàn các bộ phận để làm sạch.

  • Tiệt khuẩn không tương thích với vật liệu hoặc không đủ điều kiện.

Một số báo cáo ghi nhận các vụ dịch nhiễm Mycobacterium chelonae liên quan trực tiếp đến việc xử lý dụng cụ nội soi không đúng quy trình.


2. Mục đích và đối tượng áp dụng

Hướng dẫn được triển khai nhằm:

  • Chuẩn hóa quy trình xử lý dụng cụ phẫu thuật nội soi tại các cơ sở khám chữa bệnh.

  • Giảm nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ và nhiễm khuẩn liên quan dụng cụ.

  • Bảo đảm an toàn cho người bệnh và nâng cao chất lượng phẫu thuật.

Áp dụng cho tất cả nhân viên phẫu thuật, điều dưỡng, kỹ thuật viên và nhân viên chịu trách nhiệm xử lý dụng cụ.


3. Nguyên tắc chung

  • Dụng cụ nội soi thuộc nhóm dụng cụ thiết yếu, phải được tiệt khuẩn trước khi sử dụng.

  • Với dụng cụ chịu được nhiệt: ưu tiên tiệt khuẩn bằng hơi nước.

  • Với dụng cụ không chịu được nhiệt: sử dụng máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp hoặc hóa chất có khả năng tiệt khuẩn đã được chứng minh an toàn.

  • Quy trình làm sạch là khâu quan trọng nhất, quyết định hiệu quả của bước tiệt khuẩn tiếp theo.


4. Các yêu cầu trong thực hành xử lý dụng cụ phẫu thuật nội soi

4.1. Đào tạo và huấn luyện

Nhân viên cần:

  • Nắm vững quy trình làm sạch – khử khuẩn – tiệt khuẩn.

  • Được đào tạo về độc tính của hóa chất và sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân.

  • Được đánh giá kỹ năng định kỳ.


4.2. Hạ tầng và phương tiện tại đơn vị xử lý dụng cụ

Đơn vị tiệt khuẩn trung tâm cần:

  • Thiết kế một chiều, thông khí phù hợp.

  • Trang bị máy hấp hơi nước đạt chuẩn cho dụng cụ chịu nhiệt.

  • Trang bị máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp cho dụng cụ không chịu nhiệt.

  • Có buồng xử lý ngâm hóa chất riêng, đảm bảo thông khí 10–12 ACH.

  • Nguồn nước sạch, nước khử khoáng (RO) và nước vô khuẩn để tráng dụng cụ sau tiệt khuẩn.

  • Có dụng cụ cọ rửa chuyên dụng cho từng loại dụng cụ.

  • Có chỉ thị/hóa chất kiểm tra hiệu lực tiệt khuẩn hằng ngày.


5. Quy trình làm sạch và tiệt khuẩn

5.1. Làm sạch – bước quan trọng nhất

  • Tiến hành ngay sau khi dụng cụ rời khỏi vùng mổ.

  • Tháo rời tất cả các bộ phận có thể tháo rời.

  • Ngâm trong dung dịch enzym theo hướng dẫn.

  • Chải rửa tất cả khe kẽ, lòng ống bằng cọ phù hợp.

  • Rửa lại bằng nước sạch hoặc nước RO.

  • Với dụng cụ nhiều khe kẽ, dùng súng khí nén để làm khô hoàn toàn.

  • Có thể sử dụng máy rửa sóng siêu âm với các bộ phận tương thích.

Làm sạch tốt có thể loại bỏ tới 4 log vi khuẩn và quyết định hiệu quả tiệt khuẩn.


5.2. Kiểm tra và bảo trì

  • Kiểm tra tình trạng dụng cụ: nứt, gãy, ăn mòn, biến màu, còn chất hữu cơ.

  • Dùng đèn phóng đại nếu cần.

  • Tra dầu chuyên dụng cho các khớp, bộ phận chuyển động.

  • Nếu còn bẩn phải quay lại bước làm sạch.


5.3. Tiệt khuẩn bằng máy

  • Đóng gói dụng cụ theo bộ hoặc riêng lẻ.

  • Dụng cụ chịu nhiệt: tiệt khuẩn bằng hơi nước (autoclave).

  • Dụng cụ không chịu nhiệt: dùng máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp.

  • Lưu trữ đúng điều kiện tại đơn vị tiệt khuẩn trung tâm.


5.4. Tiệt khuẩn bằng hóa chất

Khi không có máy tiệt khuẩn:

  • Dụng cụ được ngâm hoàn toàn trong hóa chất có khả năng tiệt khuẩn như glutaraldehyde ≥2% hoặc peracetic acid theo đúng thời gian – nồng độ quy định.

  • Kiểm tra hiệu lực hóa chất hằng ngày.

  • Tráng lại bằng nước vô khuẩn, không được dùng nước để sẵn trong chậu.

  • Lau và làm khô bằng khăn vô khuẩn hoặc súng khí nén.

  • Lắp lại phụ kiện và sử dụng trong ngày; quá thời hạn phải xử lý lại.


6. Phòng hộ cá nhân

Nhân viên phải mang đầy đủ:

  • Khẩu trang kháng thấm

  • Kính bảo hộ

  • Găng tay

  • Tạp dề chống thấm

Khuyến cáo tiêm phòng viêm gan B cho nhân viên có nguy cơ phơi nhiễm.


7. Kiểm tra – giám sát

  • Thực hiện giám sát quy trình bằng bảng kiểm.

  • Ghi chép đầy đủ thông tin về xử lý dụng cụ.

  • Kiểm tra vi sinh khi có nghi ngờ nhiễm khuẩn liên quan dụng cụ.

  • Nếu xử lý lại dụng cụ dùng một lần, phải kiểm soát chặt chẽ số lần xử lý, chất lượng và an toàn theo các yêu cầu quốc tế.

Xử lý dụng cụ phẫu thuật nội soi đúng quy trình là yêu cầu bắt buộc để bảo đảm an toàn người bệnh, phòng ngừa nhiễm khuẩn vết mổ và duy trì chất lượng phẫu thuật. Việc làm sạch đầy đủ, tiệt khuẩn bằng phương pháp phù hợp, kiểm tra hiệu lực hóa chất và giám sát liên tục sẽ giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ lây nhiễm và nâng cao hiệu quả kiểm soát nhiễm khuẩn tại các cơ sở khám chữa bệnh.