Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "KSNK" các nội dung bạn quan tâm.

Hướng dẫn phòng ngừa viêm phổi liên quan chăm sóc y tế (CDC – HICPAC, 2003)

Tài liệu Guidelines for Preventing Health-Care-Associated Pneumonia, 2003 do CDCHealthcare Infection Control Practices Advisory Committee (HICPAC) ban hành, là bản cập nhật và mở rộng của các hướng dẫn trước đây về phòng ngừa viêm phổi liên quan chăm sóc y tế (HCAP). Hướng dẫn này bao gồm các bệnh lý viêm phổi và nhiễm khuẩn hô hấp mắc phải trong cơ sở y tế, với phạm vi áp dụng cho bệnh viện, cơ sở ngoại trú, cơ sở chăm sóc dài hạn và các môi trường chăm sóc khác.

Tài liệu được xây dựng bởi nhóm chuyên gia từ các lĩnh vực kiểm soát nhiễm khuẩn, hồi sức tích cực, hô hấp, gây mê, truyền nhiễm và y học dự phòng, được HICPAC phê duyệt và nhiều tổ chức chuyên môn của Hoa Kỳ đồng thuận.
(Trích yếu nội dung:)

Hướng dẫn gồm ba phần chính:

  1. Phần I – Cơ sở khoa học:
    Trình bày dịch tễ học, cơ chế bệnh sinh, đường lây truyền, yếu tố nguy cơ, chẩn đoán và các biện pháp kiểm soát.

  2. Phần II – Khuyến cáo:
    Đưa ra các biện pháp phòng ngừa từng bệnh: viêm phổi do vi khuẩn (bao gồm VAP), Legionella, ho gà, aspergillosis, RSV, parainfluenza, adenovirus và cúm.
    (Nội dung mục lục:)

  3. Phần III – Chỉ số giám sát:
    Cung cấp bộ chỉ số để theo dõi mức độ tuân thủ và hiệu quả chương trình phòng ngừa.
    (Ví dụ: theo dõi tỷ lệ VAP, tỷ lệ tiêm vaccine cúm, giám sát RSV…)


TÓM TẮT NỘI DUNG CHÍNH

1. Mục tiêu của hướng dẫn

Hướng dẫn nhằm giảm tỷ lệ mắc và tử vong do viêm phổi liên quan chăm sóc y tế, bao gồm các nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính nặng xảy ra trong bệnh viện và các cơ sở y tế khác.
(Theo:)


2. Các điểm cập nhật quan trọng

2.1. Phòng ngừa viêm phổi do vi khuẩn (đặc biệt VAP)

Một số thay đổi nổi bật bao gồm:

  • Ưu tiên đặt nội khí quản đường miệng hơn đường mũi.

  • Thở máy không xâm lấn (NIV) nhằm giảm nhu cầu đặt nội khí quản.

  • Chỉ thay dây máy thở khi hỏng hoặc bẩn rõ ràng.

  • Khuyến khích sử dụng ống nội khí quản có lumen dẫn lưu dịch tiết phía lưng.
    (Theo:)

Không đưa ra khuyến cáo về sucralfate, H2-blocker hay antacid trong dự phòng xuất huyết stress.
(Theo:)


2.2. Legionella

Khuyến cáo mới:

  • Duy trì nhiệt độ nước nóng không phù hợp cho sự phát triển Legionella.

  • Cân nhắc cấy nước định kỳ tại đơn vị ghép tạng.

  • Điều tra nguồn lây khi phát hiện ca bệnh liên quan chăm sóc y tế, đặc biệt ở bệnh nhân ghép tế bào gốc.
    (Theo:)


2.3. Aspergillosis

  • Sử dụng phòng bảo vệ với lọc HEPA, thay vì hệ thống dòng khí một chiều (laminar airflow).

  • Bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng nên đeo N95 khi buộc phải rời phòng trong thời gian bệnh viện có bụi xây dựng.
    (Theo:)


2.4. RSV, Adenovirus, Parainfluenza

  • Cân nhắc sử dụng palivizumab cho trẻ <24 tháng nguy cơ cao.
    (Theo:)


2.5. Influenza

  • Bổ sung oseltamivir cho dự phòng và oseltamivir/zanamivir cho điều trị.

  • Áp dụng phòng ngừa giọt bắn và hạn chế vận chuyển người bệnh.
    (Theo:)


3. Phân loại khuyến cáo

HICPAC phân loại theo mức độ bằng chứng:

  • IA: Rất mạnh, dựa trên bằng chứng khoa học chất lượng cao.

  • IB: Mạnh, dựa trên nghiên cứu hoặc lý thuyết vững chắc.

  • IC: Bắt buộc theo quy định pháp luật.

  • II: Khuyến nghị dựa trên lý thuyết hoặc bằng chứng hạn chế.

  • No recommendation: Thiếu bằng chứng.
    (Theo:)


4. Một số khuyến cáo quan trọng trong thực hành KSNK

4.1. Vệ sinh tay và phương tiện phòng hộ

  • Vệ sinh tay trước–sau khi chăm sóc bệnh nhân có nội khí quản hoặc dụng cụ hô hấp.
    (Theo:)

  • Đeo găng khi tiếp xúc dịch tiết hô hấp; thay găng giữa các bệnh nhân hoặc sau khi bẩn.
    (Theo:)

  • Mang áo choàng khi có nguy cơ bắn dịch tiết.
    (Theo:)

4.2. Chăm sóc bệnh nhân có mở khí quản

  • Thực hiện thủ thuật tracheostomy trong điều kiện vô khuẩn.

  • Thay canule bằng dụng cụ đã được khử khuẩn mức độ cao hoặc tiệt khuẩn.
    (Theo:)

4.3. Hút đàm

  • Không có khuyến cáo ưu tiên hệ thống hút kín hay hút hở.

  • Nếu dùng hệ thống hở: bắt buộc dùng catheter vô khuẩn, một lần.
    (Theo:)

4.4. Tiêm chủng

  • Tiêm vaccine phế cầu 23-valent cho người ≥65 tuổi và nhóm nguy cơ cao.
    (Theo:)


5. Chỉ số đánh giá thực hiện

Bao gồm:

  • Tỷ lệ VAP theo số ngày thở máy.

  • Tỷ lệ tiêm vaccine cúm cho nhân viên y tế và bệnh nhân.

  • Giám sát RSV, Legionella, pertussis.

  • Giám sát tuân thủ các biện pháp KSNK trong xây dựng, sửa chữa.
    (Theo:)


 

Hướng dẫn của CDC–HICPAC năm 2003 là tài liệu nền tảng trong kiểm soát viêm phổi liên quan chăm sóc y tế, đặc biệt VAP và các bệnh hô hấp lây truyền trong bệnh viện. Tài liệu cung cấp cơ sở dịch tễ học, phân loại bằng chứng, khuyến cáo thực hành và chỉ số giám sát giúp bệnh viện xây dựng chương trình KSNK toàn diện, đặt an toàn người bệnh và nhân viên y tế lên hàng đầu.